Kết quả xổ số Thứ 5 ngày 12-01-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Tây Ninh • An Giang • Bình Thuận | • Bình Định • Quảng Trị • Quảng Bình | • Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 12-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
18452
|
Giải nhất |
99849
|
Giải nhì |
27621
91955
|
Giải ba |
09319
34625
29740
28430
97779
44856
|
Giải tư |
2502
3884
3118
5818
|
Giải năm |
5434
7882
4474
0383
7694
3970
|
Giải sáu |
122
547
305
|
Giải bảy |
47
29
85
00
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 12-01-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
51
85
28
|
Giải bảy |
760
283
613
|
Giải sáu |
0202
7321
5561
6070
7623
6223
0098
5384
9139
|
Giải năm |
9640
2952
7542
|
Giải tư |
35379
41130
16653
30511
01341
36658
63235
26461
10915
30209
23426
42323
27751
43461
90692
56813
50444
16532
82264
17330
44968
|
Giải ba |
75473
04515
22092
86230
34506
49391
|
Giải nhì |
19588
61981
75433
|
Giải nhất |
69296
83359
70289
|
Đặc biệt |
426832
470279
883853
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2023-01-12 |
---|
02
09
11
13
30
32
35
40
51
|
51
60
64
70
73
79
88
96
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-09
0
30-40-60-70
|
1
11-13
1
11-51-51
|
2
2
02-32
|
3
30-32-35
3
13-73
|
4
40
4
64
|
5
51-51
5
35
|
6
60-64
6
96
|
7
70-73-79
7
|
8
88
8
88-98
|
9
96-98
9
09-79
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2023-01-12 |
---|
06
15
21
23
26
30
30
41
44
|
52
59
61
61
79
81
83
84
85
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
30-30
|
1
15
1
21-41-61-61-81
|
2
21-23-26
2
52
|
3
30-30
3
23-83
|
4
41-44
4
44-84
|
5
52-59
5
15-85
|
6
61-61
6
06-26
|
7
79
7
|
8
81-83-84-85
8
|
9
9
59-79
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2023-01-12 |
---|
13
15
23
23
28
32
33
39
42
|
53
53
58
61
68
89
91
92
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
13-15
1
61-91
|
2
23-23-28
2
32-42-92-92
|
3
32-33-39
3
13-23-23-33-53-53
|
4
42
4
|
5
53-53-58
5
15
|
6
61-68
6
|
7
7
|
8
89
8
28-58-68
|
9
91-92-92
9
39-89
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 12-01-2023 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
03
39
88
|
Giải bảy |
886
375
567
|
Giải sáu |
5600
2116
7045
2373
6637
1597
6080
6026
1267
|
Giải năm |
5316
0280
0562
|
Giải tư |
94219
66466
56659
96845
02771
19380
14145
96136
75197
00359
96301
89523
86045
27621
37767
59259
79702
50987
22509
19452
12739
|
Giải ba |
46076
38252
62482
44087
84317
96452
|
Giải nhì |
98236
16783
96871
|
Giải nhất |
44753
54741
74828
|
Đặc biệt |
707383
424873
050094
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2023-01-12 |
---|
00
03
09
16
19
36
45
45
45
|
53
59
59
73
76
80
83
86
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-03-09
0
00-80
|
1
16-19
1
|
2
2
|
3
36
3
03-53-73-83
|
4
45-45-45
4
|
5
53-59-59
5
45-45-45
|
6
6
16-36-76-86
|
7
73-76
7
87
|
8
80-83-86-87
8
|
9
9
09-19-59-59
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2023-01-12 |
---|
01
02
16
17
21
26
36
37
39
|
41
52
52
66
71
73
75
80
83
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-02
0
80
|
1
16-17
1
01-21-41-71
|
2
21-26
2
02-52-52
|
3
36-37-39
3
73-83
|
4
41
4
|
5
52-52
5
75
|
6
66
6
16-26-36-66
|
7
71-73-75
7
17-37
|
8
80-83
8
|
9
9
39
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2023-01-12 |
---|
23
28
39
45
52
59
62
67
67
|
67
71
80
82
87
88
94
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
80
|
1
1
71
|
2
23-28
2
52-62-82
|
3
39
3
23
|
4
45
4
94
|
5
52-59
5
45
|
6
62-67-67-67
6
|
7
71
7
67-67-67-87-97-97
|
8
80-82-87-88
8
28-88
|
9
94-97-97
9
39-59
|