XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 22-12-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
29418
|
Giải nhất |
75023
|
Giải nhì |
54736
58005
|
Giải ba |
16617
18931
36254
53420
93663
98297
|
Giải tư |
3206
3868
4564
4813
|
Giải năm |
0049
0604
2345
3644
5689
9460
|
Giải sáu |
045
601
910
|
Giải bảy |
34
62
63
98
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 22-12-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
56
81
72
|
Giải bảy |
461
826
945
|
Giải sáu |
4443
1137
2544
9068
6080
4219
9972
6864
5161
|
Giải năm |
8968
7732
8450
|
Giải tư |
23667
13899
04529
36299
47447
21654
41160
52539
34617
76980
55482
65588
83154
87050
75532
94298
87671
88026
98240
92590
88669
|
Giải ba |
16947
17346
19405
23008
22797
28046
|
Giải nhì |
91282
80013
62288
|
Giải nhất |
21149
74461
82628
|
Đặc biệt |
782471
113917
787547
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-12-22 |
---|
08
40
43
47
49
54
56
60
61
|
67
68
68
71
72
80
82
98
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
40-60-80
|
1
1
61-71
|
2
2
72-82
|
3
3
43
|
4
40-43-47-49
4
54
|
5
54-56
5
|
6
60-61-67-68-68
6
56
|
7
71-72
7
47-67
|
8
80-82
8
08-68-68-98
|
9
98-99
9
49-99
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-12-22 |
---|
13
17
26
32
37
39
46
47
50
|
61
64
71
80
81
82
90
97
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50-80-90
|
1
13-17
1
61-71-81
|
2
26
2
32-82
|
3
32-37-39
3
13
|
4
46-47
4
64
|
5
50
5
|
6
61-64
6
26-46
|
7
71
7
17-37-47-97
|
8
80-81-82
8
|
9
90-97-99
9
39-99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-12-22 |
---|
05
17
19
26
28
29
32
44
45
|
46
47
50
54
61
69
72
88
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
50
|
1
17-19
1
61
|
2
26-28-29
2
32-72
|
3
32
3
|
4
44-45-46-47
4
44-54
|
5
50-54
5
05-45
|
6
61-69
6
26-46
|
7
72
7
17-47
|
8
88-88
8
28-88-88
|
9
9
19-29-69
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 22-12-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
37
08
86
|
Giải bảy |
686
733
582
|
Giải sáu |
6241
2735
3415
7780
4898
3921
9024
7408
7513
|
Giải năm |
8925
2816
5262
|
Giải tư |
00104
05748
16669
11930
13024
20699
18277
16025
34054
28913
19488
62737
35252
34207
87750
36158
64961
89900
52875
72922
91976
|
Giải ba |
15612
00048
30058
56253
95033
80127
|
Giải nhì |
62477
57480
33300
|
Giải nhất |
69699
18327
73646
|
Đặc biệt |
555895
760556
926455
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-12-22 |
---|
04
12
13
24
25
30
37
41
52
|
53
58
75
77
77
80
86
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
30-80
|
1
12-13
1
41
|
2
24-25
2
12-52
|
3
30-37
3
13-53
|
4
41
4
04-24
|
5
52-53-58
5
25-75-95
|
6
6
86
|
7
75-77-77
7
37-77-77
|
8
80-86
8
58
|
9
95-99
9
99
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-12-22 |
---|
07
08
08
16
22
24
25
27
33
|
33
35
48
48
56
61
80
88
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07-08-08
0
80
|
1
16
1
61
|
2
22-24-25-27
2
22
|
3
33-33-35
3
33-33
|
4
48-48
4
24
|
5
56
5
25-35
|
6
61
6
16-56
|
7
7
07-27
|
8
80-88
8
08-08-48-48-88-98
|
9
98
9
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-12-22 |
---|
00
00
13
15
21
27
37
46
50
|
54
55
58
62
69
76
82
86
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-00
0
00-00-50
|
1
13-15
1
21
|
2
21-27
2
62-82
|
3
37
3
13
|
4
46
4
54
|
5
50-54-55-58
5
15-55
|
6
62-69
6
46-76-86
|
7
76
7
27-37
|
8
82-86
8
58
|
9
99
9
69-99
|