XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 01-04-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
19052
|
Giải nhất |
64293
|
Giải nhì |
37980
66910
|
Giải ba |
03154
05297
24357
37583
50612
56159
|
Giải tư |
1490
2105
6212
7679
|
Giải năm |
1066
1099
2763
4042
4438
7302
|
Giải sáu |
345
559
633
|
Giải bảy |
06
09
38
93
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 01-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
56
69
74
|
Giải bảy |
465
500
584
|
Giải sáu |
0659
4668
0286
5390
5717
2674
8939
9388
3872
|
Giải năm |
6691
3201
5728
|
Giải tư |
11249
04561
06111
13916
19731
07029
15817
45656
21351
30224
62651
38088
32360
74384
52599
55436
76169
78546
74123
81026
81305
|
Giải ba |
47492
41043
51811
66871
41859
60378
|
Giải nhì |
11314
83277
72392
|
Giải nhất |
65548
34258
31683
|
Đặc biệt |
013739
792804
324964
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2024-04-01 |
---|
14
16
17
23
24
36
39
39
48
|
49
56
59
60
65
71
90
91
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60-90
|
1
14-16-17
1
71-91
|
2
23-24
2
92
|
3
36-39-39
3
23
|
4
48-49
4
14-24
|
5
56-59
5
65
|
6
60-65
6
16-36-56
|
7
71
7
17
|
8
8
48
|
9
90-91-92
9
39-39-49-59
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2024-04-01 |
---|
00
01
04
17
26
31
43
51
56
|
58
59
61
68
69
69
77
84
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-01-04
0
00
|
1
17
1
01-31-51-61
|
2
26
2
|
3
31
3
43
|
4
43
4
04-84
|
5
51-56-58-59
5
|
6
61-68-69-69
6
26-56
|
7
77
7
17-77
|
8
84-88
8
58-68-88
|
9
9
59-69-69
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2024-04-01 |
---|
05
11
11
28
29
46
51
64
72
|
74
74
78
83
84
86
88
92
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
|
1
11-11
1
11-11-51
|
2
28-29
2
72-92
|
3
3
83
|
4
46
4
64-74-74-84
|
5
51
5
05
|
6
64
6
46-86
|
7
72-74-74-78
7
|
8
83-84-86-88
8
28-78-88
|
9
92-99
9
29-99
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 01-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
49
43
|
Giải bảy |
284
334
|
Giải sáu |
3051
2807
3111
4139
8770
8469
|
Giải năm |
0174
4910
|
Giải tư |
00256
17140
04715
32862
05786
56326
06473
69448
28160
82028
56339
90984
75762
98965
|
Giải ba |
83862
72307
98066
89792
|
Giải nhì |
82254
28699
|
Giải nhất |
47579
56300
|
Đặc biệt |
168287
729799
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2024-04-01 |
---|
11
15
39
49
51
54
56
60
62
|
62
66
70
73
74
79
84
86
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60-70
|
1
11-15
1
11-51
|
2
2
62-62
|
3
39
3
73
|
4
49
4
54-74-84
|
5
51-54-56
5
15
|
6
60-62-62-66
6
56-66-86
|
7
70-73-74-79
7
87
|
8
84-86-87
8
|
9
9
39-49-79
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2024-04-01 |
---|
00
07
07
10
26
28
34
39
40
|
43
48
62
65
69
84
92
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-07-07
0
00-10-40
|
1
10
1
|
2
26-28
2
62-92
|
3
34-39
3
43
|
4
40-43-48
4
34-84
|
5
5
65
|
6
62-65-69
6
26
|
7
7
07-07
|
8
84
8
28-48
|
9
92-99-99
9
39-69-99-99
|