XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 11-04-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
69356
|
Giải nhất |
22552
|
Giải nhì |
15293
35140
|
Giải ba |
28133
33342
35010
57981
65578
74436
|
Giải tư |
2761
3587
4851
8993
|
Giải năm |
1750
2363
2693
3328
6909
7628
|
Giải sáu |
388
635
753
|
Giải bảy |
42
73
80
86
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 11-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
41
88
00
|
Giải bảy |
673
369
669
|
Giải sáu |
2361
1464
0206
3430
8333
5822
8907
9756
6114
|
Giải năm |
9415
1043
8682
|
Giải tư |
33577
01116
43425
41936
08728
43851
57596
22871
44585
66017
41064
60520
76128
44717
75146
77316
57262
79420
87166
88693
84774
|
Giải ba |
52178
33638
50400
78394
45877
55097
|
Giải nhì |
38917
00012
85576
|
Giải nhất |
54600
52841
81313
|
Đặc biệt |
281284
209528
553973
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-04-11 |
---|
00
07
15
16
17
17
28
30
36
|
41
61
66
73
77
78
84
94
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-07
0
00-30
|
1
15-16-17-17
1
41-61
|
2
28
2
|
3
30-36
3
73
|
4
41
4
84-94
|
5
5
15
|
6
61-66
6
16-36-66-96
|
7
73-77-78
7
07-17-17-77
|
8
84
8
28-78
|
9
94-96
9
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-04-11 |
---|
12
16
17
28
28
33
38
41
43
|
56
62
64
64
69
71
77
88
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
12-16-17
1
41-71
|
2
28-28
2
12-62
|
3
33-38
3
33-43-93
|
4
41-43
4
64-64
|
5
56
5
|
6
62-64-64-69
6
16-56
|
7
71-77
7
17-77
|
8
88
8
28-28-38-88
|
9
93
9
69
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-04-11 |
---|
00
00
06
13
14
20
20
22
25
|
46
51
69
73
74
76
82
85
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-00-06
0
00-00-20-20
|
1
13-14
1
51
|
2
20-20-22-25
2
22-82
|
3
3
13-73
|
4
46
4
14-74
|
5
51
5
25-85
|
6
69
6
06-46-76
|
7
73-74-76
7
97
|
8
82-85
8
|
9
97
9
69
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 11-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
40
84
50
|
Giải bảy |
178
612
421
|
Giải sáu |
0168
3913
1420
0482
4239
2442
2812
4890
6841
|
Giải năm |
5765
8816
9215
|
Giải tư |
14682
14522
10561
16241
15836
50332
17099
25712
61055
26779
37219
67352
33233
39031
70438
61033
69090
93997
83483
96166
99590
|
Giải ba |
53438
32330
47916
93435
73223
76751
|
Giải nhì |
19714
60605
50938
|
Giải nhất |
09089
16945
61314
|
Đặc biệt |
413781
833501
597576
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-04-11 |
---|
12
14
33
33
35
38
40
41
65
|
68
78
79
81
82
82
83
89
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40
|
1
12-14
1
41-81
|
2
2
12-82-82
|
3
33-33-35-38
3
33-33-83
|
4
40-41
4
14
|
5
5
35-65
|
6
65-68
6
|
7
78-79
7
|
8
81-82-82-83-89
8
38-68-78
|
9
99
9
79-89-99
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-04-11 |
---|
01
05
12
12
13
16
19
22
23
|
30
31
36
39
45
66
84
90
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-05
0
30-90-90
|
1
12-12-13-16-19
1
01-31
|
2
22-23
2
12-12-22
|
3
30-31-36-39
3
13-23
|
4
45
4
84
|
5
5
05-45
|
6
66
6
16-36-66
|
7
7
|
8
84
8
|
9
90-90
9
19-39
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-04-11 |
---|
14
15
16
20
21
32
38
38
41
|
42
50
51
52
55
61
76
90
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
20-50-90
|
1
14-15-16
1
21-41-51-61
|
2
20-21
2
32-42-52
|
3
32-38-38
3
|
4
41-42
4
14
|
5
50-51-52-55
5
15-55
|
6
61
6
16-76
|
7
76
7
97
|
8
8
38-38
|
9
90-97
9
|