Xổ số mở thưởng ngày hôm nay
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 27-04-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
27368
|
Giải nhất |
23908
|
Giải nhì |
68161
95882
|
Giải ba |
10322
14048
23315
40681
74907
96963
|
Giải tư |
2298
3557
8543
9732
|
Giải năm |
1173
1304
2038
3284
5749
9149
|
Giải sáu |
210
386
833
|
Giải bảy |
28
48
49
57
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 27-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
64
10
67
|
Giải bảy |
643
627
284
|
Giải sáu |
2183
0536
0277
2816
4134
6914
7722
9474
7389
|
Giải năm |
8311
1065
1857
|
Giải tư |
13641
03172
03760
21008
13317
09448
33451
38758
25121
51550
42694
51446
83203
55009
60238
92221
73759
71529
95334
95880
73909
|
Giải ba |
29812
25040
35684
39444
28354
54124
|
Giải nhì |
15304
50883
76408
|
Giải nhất |
91911
34368
42009
|
Đặc biệt |
252073
055750
554806
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-04-27 |
---|
03
04
08
11
11
12
16
21
22
|
34
41
43
44
50
51
64
73
83
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-04-08
0
50
|
1
11-11-12-16
1
11-11-21-41-51
|
2
21-22
2
12-22
|
3
34
3
03-43-73-83
|
4
41-43-44
4
04-34-44-64
|
5
50-51
5
|
6
64
6
16
|
7
73
7
|
8
83
8
08
|
9
9
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-04-27 |
---|
09
10
17
27
34
36
40
50
54
|
58
59
65
68
72
74
80
83
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
10-40-50-80
|
1
10-17
1
|
2
27
2
72
|
3
34-36
3
83
|
4
40
4
34-54-74-94
|
5
50-54-58-59
5
65
|
6
65-68
6
36
|
7
72-74
7
17-27
|
8
80-83
8
58-68
|
9
94
9
09-59
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-04-27 |
---|
06
08
09
09
14
21
24
29
38
|
46
48
57
60
67
77
84
84
89
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06-08-09-09
0
60
|
1
14
1
21
|
2
21-24-29
2
|
3
38
3
|
4
46-48
4
14-24-84-84
|
5
57
5
|
6
60-67
6
06-46
|
7
77
7
57-67-77
|
8
84-84-89
8
08-38-48
|
9
9
09-09-29-89
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 27-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
52
18
16
|
Giải bảy |
382
097
780
|
Giải sáu |
1083
0013
5389
3718
7332
6240
9938
9335
8330
|
Giải năm |
5278
1203
1850
|
Giải tư |
16282
02564
28116
16564
28953
38400
35343
42978
38637
45718
47704
61826
48278
74089
67749
52027
89181
78049
71913
91204
84159
|
Giải ba |
75790
59938
25986
99560
74698
79187
|
Giải nhì |
92931
08566
49571
|
Giải nhất |
46889
10560
77324
|
Đặc biệt |
259591
104211
563279
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-04-27 |
---|
13
18
18
27
31
38
43
52
60
|
64
78
78
82
82
83
89
90
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60-90
|
1
13-18-18
1
31-91
|
2
27
2
52-82-82
|
3
31-38
3
13-43-83
|
4
43
4
64
|
5
52
5
|
6
60-64
6
|
7
78-78
7
27
|
8
82-82-83-89
8
18-18-38-78-78
|
9
90-91
9
89
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-04-27 |
---|
03
04
04
11
13
18
32
35
38
|
53
60
64
66
78
81
89
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-04-04
0
60
|
1
11-13-18
1
11-81
|
2
2
32
|
3
32-35-38
3
03-13-53
|
4
4
04-04-64
|
5
53
5
35
|
6
60-64-66
6
66
|
7
78
7
97
|
8
81-89
8
18-38-78-98
|
9
97-98
9
89
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-04-27 |
---|
00
16
16
24
26
30
37
40
49
|
49
50
59
71
79
80
86
87
89
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-30-40-50-80
|
1
16-16
1
71
|
2
24-26
2
|
3
30-37
3
|
4
40-49-49
4
24
|
5
50-59
5
|
6
6
16-16-26-86
|
7
71-79
7
37-87
|
8
80-86-87-89
8
|
9
9
49-49-59-79-89
|