Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 29-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
459562
|
Giải nhất |
77028
|
Giải nhì |
59107
|
Giải ba |
89864
22914
|
Giải tư |
60099
44801
63287
68953
06714
62792
91798
|
Giải năm |
3980
|
Giải sáu |
5026
6573
5083
|
Giải bảy |
871
|
Giải tám |
55
|
- Tiền Giang
Lô Tô Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 29-01-2023 |
---|
01
07
14
14
26
28
53
55
62
|
64
71
73
80
83
87
92
98
99
|
64
71
73
80
83
87
92
98
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-07
0
80
|
1
14-14
1
01-71
|
2
26-28
2
62-92
|
3
3
|
4
4
|
5
53-55
5
55
|
6
62-64
6
26
|
7
71-73
7
07-87
|
8
80-83-87
8
28-98
|
9
92-98-99
9
99
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 22-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
205717
|
Giải nhất |
56954
|
Giải nhì |
05346
|
Giải ba |
30839
33185
|
Giải tư |
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
|
Giải năm |
1740
|
Giải sáu |
1334
8769
2424
|
Giải bảy |
559
|
Giải tám |
44
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 15-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
623494
|
Giải nhất |
10169
|
Giải nhì |
13430
|
Giải ba |
32679
32954
|
Giải tư |
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
|
Giải năm |
2197
|
Giải sáu |
9103
4868
4294
|
Giải bảy |
719
|
Giải tám |
56
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 08-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
834815
|
Giải nhất |
94928
|
Giải nhì |
54482
|
Giải ba |
01027
87317
|
Giải tư |
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
|
Giải năm |
6692
|
Giải sáu |
5562
4189
0758
|
Giải bảy |
345
|
Giải tám |
46
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 01-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
939439
|
Giải nhất |
87430
|
Giải nhì |
00249
|
Giải ba |
86406
51077
|
Giải tư |
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
|
Giải năm |
4594
|
Giải sáu |
8907
9492
3535
|
Giải bảy |
310
|
Giải tám |
95
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 25-12-2022 |
|
---|---|
Đặc biệt |
837069
|
Giải nhất |
04338
|
Giải nhì |
87240
|
Giải ba |
83337
71109
|
Giải tư |
50659
70845
73490
58863
87787
95345
00057
|
Giải năm |
2287
|
Giải sáu |
3806
7361
2726
|
Giải bảy |
948
|
Giải tám |
44
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 18-12-2022 |
|
---|---|
Đặc biệt |
096372
|
Giải nhất |
82355
|
Giải nhì |
45858
|
Giải ba |
11425
70915
|
Giải tư |
28883
19602
32631
79137
34397
02357
97249
|
Giải năm |
0310
|
Giải sáu |
4867
5797
2941
|
Giải bảy |
420
|
Giải tám |
75
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 11-12-2022 |
|
---|---|
Đặc biệt |
585660
|
Giải nhất |
30662
|
Giải nhì |
14850
|
Giải ba |
83896
93382
|
Giải tư |
17682
38057
82992
01513
58323
97958
28226
|
Giải năm |
6115
|
Giải sáu |
2573
1340
0652
|
Giải bảy |
174
|
Giải tám |
66
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 04-12-2022 |
|
---|---|
Đặc biệt |
130716
|
Giải nhất |
01663
|
Giải nhì |
03163
|
Giải ba |
09316
87376
|
Giải tư |
37651
43018
93787
77756
17202
40319
44175
|
Giải năm |
7900
|
Giải sáu |
5458
5906
4902
|
Giải bảy |
506
|
Giải tám |
73
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 27-11-2022 |
|
---|---|
Đặc biệt |
402338
|
Giải nhất |
14090
|
Giải nhì |
94224
|
Giải ba |
61749
63393
|
Giải tư |
79029
64450
26476
69380
22545
31289
50605
|
Giải năm |
4755
|
Giải sáu |
3999
7833
3507
|
Giải bảy |
393
|
Giải tám |
41
|