Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 26-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
350037
|
Giải nhất |
69552
|
Giải nhì |
07395
|
Giải ba |
51675
56374
|
Giải tư |
01480
05458
15486
23918
92794
92996
93827
|
Giải năm |
3214
|
Giải sáu |
0406
2151
2474
|
Giải bảy |
030
|
Giải tám |
47
|
- Kiên Giang
Lô Tô Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 26-11-2023 |
---|
06
14
18
27
30
37
47
51
52
|
58
74
74
75
80
86
94
95
96
|
58
74
74
75
80
86
94
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
30-80
|
1
14-18
1
51
|
2
27
2
52
|
3
30-37
3
|
4
47
4
14-74-74-94
|
5
51-52-58
5
75-95
|
6
6
|
7
74-74-75
7
27-37-47
|
8
80-86
8
18-58
|
9
94-95-96
9
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 19-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
615960
|
Giải nhất |
80405
|
Giải nhì |
00571
|
Giải ba |
14489
21006
|
Giải tư |
00876
14711
24077
55127
72368
93735
99792
|
Giải năm |
7300
|
Giải sáu |
0719
6123
8185
|
Giải bảy |
497
|
Giải tám |
60
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 12-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
879516
|
Giải nhất |
95023
|
Giải nhì |
73986
|
Giải ba |
46299
60960
|
Giải tư |
07196
10976
45357
66381
73278
84505
88599
|
Giải năm |
6643
|
Giải sáu |
2833
5158
6712
|
Giải bảy |
448
|
Giải tám |
61
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 05-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
456669
|
Giải nhất |
25893
|
Giải nhì |
27584
|
Giải ba |
61125
79331
|
Giải tư |
00472
09701
70149
74233
89001
89408
96830
|
Giải năm |
2672
|
Giải sáu |
0705
3803
6862
|
Giải bảy |
666
|
Giải tám |
77
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 29-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
724368
|
Giải nhất |
06615
|
Giải nhì |
82550
|
Giải ba |
31757
95430
|
Giải tư |
11580
32386
39171
54835
55114
61374
69352
|
Giải năm |
6383
|
Giải sáu |
0896
3995
7354
|
Giải bảy |
960
|
Giải tám |
41
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 22-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
402281
|
Giải nhất |
39659
|
Giải nhì |
74572
|
Giải ba |
42455
98985
|
Giải tư |
36450
37923
46011
51438
71808
77649
91807
|
Giải năm |
3388
|
Giải sáu |
1896
2756
9076
|
Giải bảy |
396
|
Giải tám |
89
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 15-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
289176
|
Giải nhất |
50135
|
Giải nhì |
91873
|
Giải ba |
08083
13293
|
Giải tư |
20642
53285
64370
80362
84385
88344
89224
|
Giải năm |
6041
|
Giải sáu |
0243
2880
9551
|
Giải bảy |
436
|
Giải tám |
69
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 08-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
328783
|
Giải nhất |
60060
|
Giải nhì |
66096
|
Giải ba |
65976
83242
|
Giải tư |
09192
20150
27593
30525
51231
71484
94823
|
Giải năm |
4402
|
Giải sáu |
1221
2254
8700
|
Giải bảy |
374
|
Giải tám |
18
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 01-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
740214
|
Giải nhất |
22092
|
Giải nhì |
50600
|
Giải ba |
34989
50035
|
Giải tư |
01717
13513
27581
42589
44658
68441
82920
|
Giải năm |
5256
|
Giải sáu |
6042
7952
9518
|
Giải bảy |
980
|
Giải tám |
64
|
Xổ Số Kiên Giang Chủ Nhật Ngày 24-09-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
298118
|
Giải nhất |
64733
|
Giải nhì |
52902
|
Giải ba |
86361
90293
|
Giải tư |
22790
27256
32812
38736
61316
83197
95350
|
Giải năm |
7767
|
Giải sáu |
1366
6679
7466
|
Giải bảy |
590
|
Giải tám |
00
|