Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 28-05-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
230897
|
Giải nhất |
47338
|
Giải nhì |
35479
|
Giải ba |
12975
62157
|
Giải tư |
13195
19840
58854
06985
90936
04846
75946
|
Giải năm |
4705
|
Giải sáu |
5152
3075
9573
|
Giải bảy |
497
|
Giải tám |
82
|
- Tiền Giang
Lô Tô Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 28-05-2023 |
---|
05
36
38
40
46
46
52
54
57
|
73
75
75
79
82
85
95
97
97
|
73
75
75
79
82
85
95
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
40
|
1
1
|
2
2
|
3
36-38
3
73
|
4
40-46-46
4
54
|
5
52-54-57
5
05-75-75-85-95
|
6
6
|
7
73-75-75-79
7
57-97-97
|
8
82-85
8
38
|
9
95-97-97
9
79
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 21-05-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
532952
|
Giải nhất |
42329
|
Giải nhì |
93334
|
Giải ba |
88656
72151
|
Giải tư |
43099
81772
13619
55686
08237
40341
06071
|
Giải năm |
9868
|
Giải sáu |
9968
3276
0155
|
Giải bảy |
173
|
Giải tám |
30
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 14-05-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
275671
|
Giải nhất |
03758
|
Giải nhì |
84721
|
Giải ba |
40094
37476
|
Giải tư |
15186
08239
37861
12371
56864
58591
47515
|
Giải năm |
0843
|
Giải sáu |
2425
8448
3632
|
Giải bảy |
115
|
Giải tám |
65
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 07-05-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
637712
|
Giải nhất |
63937
|
Giải nhì |
99687
|
Giải ba |
07087
28582
|
Giải tư |
64584
86594
93276
91960
74338
93596
22084
|
Giải năm |
8102
|
Giải sáu |
4852
3231
4270
|
Giải bảy |
430
|
Giải tám |
41
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 30-04-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
516125
|
Giải nhất |
82823
|
Giải nhì |
87382
|
Giải ba |
24980
29950
|
Giải tư |
66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016
|
Giải năm |
3580
|
Giải sáu |
6690
5557
3925
|
Giải bảy |
741
|
Giải tám |
21
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 23-04-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
945570
|
Giải nhất |
27278
|
Giải nhì |
37152
|
Giải ba |
10261
72639
|
Giải tư |
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
|
Giải năm |
1993
|
Giải sáu |
6133
2959
6790
|
Giải bảy |
367
|
Giải tám |
74
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 16-04-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
069536
|
Giải nhất |
66568
|
Giải nhì |
97765
|
Giải ba |
13933
89434
|
Giải tư |
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
|
Giải năm |
8419
|
Giải sáu |
5123
3820
7111
|
Giải bảy |
905
|
Giải tám |
28
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 09-04-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
451321
|
Giải nhất |
38601
|
Giải nhì |
86576
|
Giải ba |
48239
28137
|
Giải tư |
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
|
Giải năm |
7124
|
Giải sáu |
3524
7959
8331
|
Giải bảy |
123
|
Giải tám |
16
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 02-04-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
614257
|
Giải nhất |
49139
|
Giải nhì |
36977
|
Giải ba |
98453
21027
|
Giải tư |
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
|
Giải năm |
9828
|
Giải sáu |
3995
1594
9530
|
Giải bảy |
563
|
Giải tám |
18
|
Xổ Số Tiền Giang Chủ Nhật Ngày 26-03-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
154333
|
Giải nhất |
01141
|
Giải nhì |
44668
|
Giải ba |
69866
61190
|
Giải tư |
28902
13925
39373
68637
20512
41192
81188
|
Giải năm |
5913
|
Giải sáu |
8259
2877
3781
|
Giải bảy |
791
|
Giải tám |
61
|