Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 04-12-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
416593
|
Giải nhất |
44799
|
Giải nhì |
37573
|
Giải ba |
13597
29680
|
Giải tư |
05312
07110
17587
55304
60853
68328
82152
|
Giải năm |
1395
|
Giải sáu |
1712
8591
9208
|
Giải bảy |
558
|
Giải tám |
65
|
- Thừa Thiên Huế
Lô Tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 04-12-2023 |
---|
04
08
10
12
12
28
52
53
58
|
65
73
80
87
91
93
95
97
99
|
65
73
80
87
91
93
95
97
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-08
0
10-80
|
1
10-12-12
1
91
|
2
28
2
12-12-52
|
3
3
|
4
4
|
5
52-53-58
5
65-95
|
6
65
6
|
7
73
7
87-97
|
8
80-87
8
08-28-58
|
9
91-93-95-97-99
9
99
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 03-12-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
081806
|
Giải nhất |
98792
|
Giải nhì |
35770
|
Giải ba |
12340
76715
|
Giải tư |
20969
26354
42889
45060
53084
72388
86264
|
Giải năm |
4091
|
Giải sáu |
4066
4722
5409
|
Giải bảy |
852
|
Giải tám |
71
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 27-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
533609
|
Giải nhất |
27132
|
Giải nhì |
07693
|
Giải ba |
56346
70432
|
Giải tư |
03270
16088
38025
47898
55936
61164
83918
|
Giải năm |
1753
|
Giải sáu |
0324
2173
6037
|
Giải bảy |
627
|
Giải tám |
32
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 26-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
761434
|
Giải nhất |
57684
|
Giải nhì |
57747
|
Giải ba |
81829
86580
|
Giải tư |
16619
19995
56258
65265
69324
74251
83289
|
Giải năm |
9317
|
Giải sáu |
3391
6405
7400
|
Giải bảy |
529
|
Giải tám |
22
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 20-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
968527
|
Giải nhất |
22977
|
Giải nhì |
46852
|
Giải ba |
40669
99936
|
Giải tư |
03386
19127
34501
42832
46791
70979
81319
|
Giải năm |
4124
|
Giải sáu |
2270
6689
9794
|
Giải bảy |
357
|
Giải tám |
71
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 19-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
208763
|
Giải nhất |
01306
|
Giải nhì |
31296
|
Giải ba |
02898
49071
|
Giải tư |
01479
39040
55436
73762
79961
84248
84793
|
Giải năm |
3514
|
Giải sáu |
1888
3335
7090
|
Giải bảy |
189
|
Giải tám |
41
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 13-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
183275
|
Giải nhất |
34529
|
Giải nhì |
21812
|
Giải ba |
45641
56113
|
Giải tư |
04334
29081
45153
69839
74045
74291
89271
|
Giải năm |
8698
|
Giải sáu |
2385
2913
5819
|
Giải bảy |
660
|
Giải tám |
61
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 12-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
821295
|
Giải nhất |
68717
|
Giải nhì |
74633
|
Giải ba |
52701
82040
|
Giải tư |
13420
39282
63510
74487
89804
91610
98777
|
Giải năm |
2361
|
Giải sáu |
1633
2103
3203
|
Giải bảy |
418
|
Giải tám |
35
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 06-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
451974
|
Giải nhất |
16214
|
Giải nhì |
09128
|
Giải ba |
44249
82003
|
Giải tư |
15656
16991
35198
35908
44081
78450
91264
|
Giải năm |
0425
|
Giải sáu |
2090
5302
8339
|
Giải bảy |
277
|
Giải tám |
39
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 05-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
802913
|
Giải nhất |
83778
|
Giải nhì |
49806
|
Giải ba |
57023
89302
|
Giải tư |
12374
23876
26730
30716
33024
92763
96844
|
Giải năm |
5363
|
Giải sáu |
5633
7318
8238
|
Giải bảy |
791
|
Giải tám |
15
|