Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 30-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
992633
|
Giải nhất |
00082
|
Giải nhì |
16016
|
Giải ba |
68949
24763
|
Giải tư |
55926
36615
01667
86295
33723
70876
54348
|
Giải năm |
1419
|
Giải sáu |
9658
1553
1672
|
Giải bảy |
156
|
Giải tám |
25
|
- Thừa Thiên Huế
Lô Tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 30-01-2023 |
---|
15
16
19
23
25
26
33
48
49
|
53
56
58
63
67
72
76
82
95
|
53
56
58
63
67
72
76
82
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
15-16-19
1
|
2
23-25-26
2
72-82
|
3
33
3
23-33-53-63
|
4
48-49
4
|
5
53-56-58
5
15-25-95
|
6
63-67
6
16-26-56-76
|
7
72-76
7
67
|
8
82
8
48-58
|
9
95
9
19-49
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 29-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
496565
|
Giải nhất |
12356
|
Giải nhì |
44488
|
Giải ba |
70773
51155
|
Giải tư |
56025
72177
45937
16848
95651
35775
49859
|
Giải năm |
7628
|
Giải sáu |
3353
8803
3437
|
Giải bảy |
961
|
Giải tám |
18
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 23-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
013817
|
Giải nhất |
55818
|
Giải nhì |
02501
|
Giải ba |
52461
50436
|
Giải tư |
45441
32869
92998
60174
42005
24366
43744
|
Giải năm |
5712
|
Giải sáu |
7491
9255
1382
|
Giải bảy |
618
|
Giải tám |
19
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 22-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
517931
|
Giải nhất |
83596
|
Giải nhì |
75926
|
Giải ba |
71941
03062
|
Giải tư |
57612
21858
51638
17750
06040
05498
35423
|
Giải năm |
8150
|
Giải sáu |
2527
8973
3676
|
Giải bảy |
220
|
Giải tám |
83
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 16-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
855453
|
Giải nhất |
58304
|
Giải nhì |
47849
|
Giải ba |
30552
71043
|
Giải tư |
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
|
Giải năm |
5565
|
Giải sáu |
1867
4767
7682
|
Giải bảy |
398
|
Giải tám |
74
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 15-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
455321
|
Giải nhất |
50877
|
Giải nhì |
20984
|
Giải ba |
78413
00001
|
Giải tư |
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
|
Giải năm |
2630
|
Giải sáu |
7026
1419
7394
|
Giải bảy |
787
|
Giải tám |
82
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 09-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
734886
|
Giải nhất |
89748
|
Giải nhì |
53620
|
Giải ba |
36465
49957
|
Giải tư |
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
|
Giải năm |
5415
|
Giải sáu |
1287
7259
7364
|
Giải bảy |
425
|
Giải tám |
10
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 08-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
789938
|
Giải nhất |
00883
|
Giải nhì |
09284
|
Giải ba |
41050
02489
|
Giải tư |
55017
74488
43595
38156
12315
61755
52059
|
Giải năm |
2606
|
Giải sáu |
7819
7003
9686
|
Giải bảy |
770
|
Giải tám |
97
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ 2 Ngày 02-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
474835
|
Giải nhất |
08027
|
Giải nhì |
11546
|
Giải ba |
23892
23899
|
Giải tư |
09488
18751
98165
14248
07642
13137
43896
|
Giải năm |
5086
|
Giải sáu |
3816
5988
2206
|
Giải bảy |
350
|
Giải tám |
65
|
Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ Nhật Ngày 01-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
623976
|
Giải nhất |
54765
|
Giải nhì |
29024
|
Giải ba |
50306
49813
|
Giải tư |
35805
71607
45126
73448
49284
14697
56201
|
Giải năm |
5133
|
Giải sáu |
1550
8515
1505
|
Giải bảy |
568
|
Giải tám |
99
|