Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 26-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
878232
|
Giải nhất |
36459
|
Giải nhì |
54801
|
Giải ba |
12733
79339
|
Giải tư |
02929
16086
49811
52299
61779
64345
88134
|
Giải năm |
2679
|
Giải sáu |
2879
5028
5082
|
Giải bảy |
929
|
Giải tám |
26
|
- Kon Tum
Lô Tô Kon Tum Chủ Nhật Ngày 26-11-2023 |
---|
01
11
26
28
29
29
32
33
34
|
39
45
59
79
79
79
82
86
99
|
39
45
59
79
79
79
82
86
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01
0
|
1
11
1
01-11
|
2
26-28-29-29
2
32-82
|
3
32-33-34-39
3
33
|
4
45
4
34
|
5
59
5
45
|
6
6
|
7
79-79-79
7
|
8
82-86
8
28
|
9
99
9
29-29-39-59-79-79-79-99
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 19-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
908406
|
Giải nhất |
99967
|
Giải nhì |
35925
|
Giải ba |
51768
88334
|
Giải tư |
14400
25188
41659
45776
59195
83294
97044
|
Giải năm |
3024
|
Giải sáu |
2270
2313
7151
|
Giải bảy |
283
|
Giải tám |
56
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 12-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
708474
|
Giải nhất |
54992
|
Giải nhì |
31218
|
Giải ba |
18954
86732
|
Giải tư |
13319
47070
52459
63136
71597
94891
99384
|
Giải năm |
8113
|
Giải sáu |
4090
4822
7223
|
Giải bảy |
505
|
Giải tám |
44
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 05-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
399236
|
Giải nhất |
25085
|
Giải nhì |
38536
|
Giải ba |
52624
95368
|
Giải tư |
14719
25723
37254
55665
80056
87953
95339
|
Giải năm |
1484
|
Giải sáu |
3458
4510
9694
|
Giải bảy |
357
|
Giải tám |
17
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 29-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
549400
|
Giải nhất |
40823
|
Giải nhì |
13389
|
Giải ba |
93859
93967
|
Giải tư |
29075
59786
60364
62436
69946
96188
97078
|
Giải năm |
3455
|
Giải sáu |
5572
6274
9540
|
Giải bảy |
494
|
Giải tám |
58
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 22-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
529260
|
Giải nhất |
10296
|
Giải nhì |
38695
|
Giải ba |
16065
20569
|
Giải tư |
12677
24675
47930
66672
68750
73276
79614
|
Giải năm |
5761
|
Giải sáu |
2470
2545
3312
|
Giải bảy |
369
|
Giải tám |
33
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 15-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
668298
|
Giải nhất |
32021
|
Giải nhì |
23820
|
Giải ba |
53238
57138
|
Giải tư |
06465
07048
11008
12603
31035
37042
87559
|
Giải năm |
9389
|
Giải sáu |
0607
0885
1056
|
Giải bảy |
081
|
Giải tám |
06
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 08-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
848549
|
Giải nhất |
39668
|
Giải nhì |
77700
|
Giải ba |
32510
59363
|
Giải tư |
08213
20446
33839
46995
51000
61174
69892
|
Giải năm |
0954
|
Giải sáu |
1723
3581
7717
|
Giải bảy |
960
|
Giải tám |
65
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 01-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
836329
|
Giải nhất |
57908
|
Giải nhì |
75749
|
Giải ba |
25044
77334
|
Giải tư |
15594
36842
39894
46621
51903
82073
95940
|
Giải năm |
5411
|
Giải sáu |
0123
3535
6417
|
Giải bảy |
105
|
Giải tám |
46
|
Xổ Số Kon Tum Chủ Nhật Ngày 24-09-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
848314
|
Giải nhất |
65110
|
Giải nhì |
95855
|
Giải ba |
23697
72731
|
Giải tư |
21552
31431
42370
47140
50604
79959
90637
|
Giải năm |
0364
|
Giải sáu |
0001
7377
8577
|
Giải bảy |
616
|
Giải tám |
63
|