XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 02-02-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
61517
|
Giải nhất |
88797
|
Giải nhì |
13369
19774
|
Giải ba |
20661
32874
53584
68971
74212
85261
|
Giải tư |
3158
4392
7548
8194
|
Giải năm |
1024
1382
1545
1744
4298
6171
|
Giải sáu |
325
703
938
|
Giải bảy |
41
52
60
97
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 02-02-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
56
81
67
|
Giải bảy |
675
999
039
|
Giải sáu |
0183
0617
1395
2628
6763
3890
8046
8717
8113
|
Giải năm |
1235
5132
9914
|
Giải tư |
23215
01226
00973
49464
09645
11389
69130
14849
29697
70517
15419
32117
76899
17204
34434
86532
21347
66467
91456
79898
73597
|
Giải ba |
09407
39960
46870
82212
99132
85113
|
Giải nhì |
77652
53153
82669
|
Giải nhất |
94700
76324
97595
|
Đặc biệt |
386997
492788
342835
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-02-02 |
---|
00
07
12
15
17
28
30
32
35
|
46
52
56
56
64
75
83
97
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-07
0
00-30
|
1
12-15-17
1
|
2
28
2
12-32-52
|
3
30-32-35
3
83
|
4
46
4
64
|
5
52-56-56
5
15-35-75
|
6
64
6
46-56-56
|
7
75
7
07-17-97
|
8
83
8
28
|
9
97-99
9
99
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-02-02 |
---|
04
17
17
19
24
26
32
32
45
|
47
49
53
60
63
81
88
98
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
60
|
1
17-17-19
1
81
|
2
24-26
2
32-32
|
3
32-32
3
53-63
|
4
45-47-49
4
04-24
|
5
53
5
45
|
6
60-63
6
26
|
7
7
17-17-47
|
8
81-88
8
88-98
|
9
98-99
9
19-49-99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-02-02 |
---|
13
13
14
17
34
35
39
67
67
|
69
70
73
89
90
95
95
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
70-90
|
1
13-13-14-17
1
|
2
2
|
3
34-35-39
3
13-13-73
|
4
4
14-34
|
5
5
35-95-95
|
6
67-67-69
6
|
7
70-73
7
17-67-67-97-97
|
8
89
8
|
9
90-95-95-97-97
9
39-69-89
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 02-02-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
14
24
65
|
Giải bảy |
413
079
088
|
Giải sáu |
3346
0808
3928
5235
1161
4162
9042
6278
9509
|
Giải năm |
4371
7104
9243
|
Giải tư |
07711
37162
19972
33515
43318
24007
43265
45283
34447
47263
53044
53936
62631
54733
72227
71928
91062
88092
85622
97653
99464
|
Giải ba |
44884
46757
42233
64715
91947
60880
|
Giải nhì |
22994
84696
99870
|
Giải nhất |
06149
10576
91317
|
Đặc biệt |
719970
734583
169216
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-02-02 |
---|
11
13
14
15
15
22
28
31
35
|
42
46
49
63
65
70
71
84
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
70
|
1
11-13-14-15-15
1
11-31-71
|
2
22-28
2
22-42
|
3
31-35
3
13-63
|
4
42-46-49
4
14-84-94
|
5
5
15-15-35-65
|
6
63-65
6
46
|
7
70-71
7
|
8
84
8
28
|
9
94
9
49
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-02-02 |
---|
04
08
18
24
33
44
47
53
57
|
61
62
62
76
78
79
83
83
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-08
0
|
1
18
1
61
|
2
24
2
62-62
|
3
33
3
33-53-83-83
|
4
44-47
4
04-24-44
|
5
53-57
5
|
6
61-62-62
6
76-96
|
7
76-78-79
7
47-57
|
8
83-83
8
08-18-78
|
9
96
9
79
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-02-02 |
---|
07
09
16
17
27
28
33
36
43
|
47
62
64
65
70
72
80
88
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07-09
0
70-80
|
1
16-17
1
|
2
27-28
2
62-72-92
|
3
33-36
3
33-43
|
4
43-47
4
64
|
5
5
65
|
6
62-64-65
6
16-36
|
7
70-72
7
07-17-27-47
|
8
80-88
8
28-88
|
9
92
9
09
|