Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 20-04-2025
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 20-04-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
24692
|
Giải nhất |
35550
|
Giải nhì |
60460
92338
|
Giải ba |
07143
24267
30643
38226
82953
96627
|
Giải tư |
2944
5157
6294
6348
|
Giải năm |
0054
0093
2192
4250
4308
9700
|
Giải sáu |
120
787
953
|
Giải bảy |
00
15
54
87
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 20-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
53
56
98
|
Giải bảy |
556
992
698
|
Giải sáu |
5037
3470
2501
7133
5721
2511
8830
8147
5717
|
Giải năm |
6209
7532
5409
|
Giải tư |
18360
06519
05902
37014
42397
23394
38665
47340
29614
62903
62540
61124
63803
66205
63442
78161
70466
67591
80741
75618
67866
|
Giải ba |
38977
45967
27200
39573
59565
70432
|
Giải nhì |
11166
85877
68422
|
Giải nhất |
22444
95472
04094
|
Đặc biệt |
221550
408981
258209
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-04-20 |
---|
03
03
09
14
30
33
37
41
44
|
50
53
56
60
61
65
66
73
77
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-03-09
0
30-50-60
|
1
14
1
41-61
|
2
2
|
3
30-33-37
3
03-03-33-53-73
|
4
41-44
4
14-44
|
5
50-53-56
5
65
|
6
60-61-65-66
6
56-66
|
7
73-77
7
37-77
|
8
8
|
9
9
09
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-04-20 |
---|
05
18
19
21
32
40
40
47
56
|
65
66
67
70
72
77
81
92
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
40-40-70
|
1
18-19
1
21-81
|
2
21
2
32-72-92
|
3
32
3
|
4
40-40-47
4
|
5
56
5
05-65
|
6
65-66-67
6
56-66
|
7
70-72-77
7
47-67-77-97
|
8
81
8
18
|
9
92-97
9
19
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-04-20 |
---|
00
01
02
09
09
11
14
17
22
|
24
32
42
66
91
94
94
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-01-02-09-09
0
00
|
1
11-14-17
1
01-11-91
|
2
22-24
2
02-22-32-42
|
3
32
3
|
4
42
4
14-24-94-94
|
5
5
|
6
66
6
66
|
7
7
17
|
8
8
98-98
|
9
91-94-94-98-98
9
09-09
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 20-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
61
04
57
|
Giải bảy |
367
790
364
|
Giải sáu |
2458
2136
0262
6239
5037
0278
7115
5394
3289
|
Giải năm |
0080
7106
0793
|
Giải tư |
22065
04659
26692
31775
12809
46335
41679
22895
47974
45127
36514
58406
61893
54634
65791
64199
88494
86056
89119
96339
99351
|
Giải ba |
10625
38253
47211
67076
83387
99567
|
Giải nhì |
46540
83132
09490
|
Giải nhất |
22978
40298
46620
|
Đặc biệt |
597035
584049
912392
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-04-20 |
---|
15
19
25
27
35
39
40
58
61
|
65
67
75
76
78
79
80
93
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40-80
|
1
15-19
1
61
|
2
25-27
2
|
3
35-39
3
93
|
4
40
4
|
5
58
5
15-25-35-65-75
|
6
61-65-67
6
76
|
7
75-76-78-79
7
27-67
|
8
80
8
58-78
|
9
93-99
9
19-39-79-99
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-04-20 |
---|
04
06
09
14
32
34
36
37
39
|
49
53
59
87
90
94
94
95
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-06-09
0
90
|
1
14
1
|
2
2
32
|
3
32-34-36-37-39
3
53
|
4
49
4
04-14-34-94-94
|
5
53-59
5
95
|
6
6
06-36
|
7
7
37-87
|
8
87
8
98
|
9
90-94-94-95-98
9
09-39-49-59
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-04-20 |
---|
06
11
20
35
51
56
57
62
64
|
67
74
78
89
90
91
92
92
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
20-90
|
1
11
1
11-51-91
|
2
20
2
62-92-92
|
3
35
3
93
|
4
4
64-74
|
5
51-56-57
5
35
|
6
62-64-67
6
06-56
|
7
74-78
7
57-67
|
8
89
8
78
|
9
90-91-92-92-93
9
89
|