Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 06-04-2025
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 06-04-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
99779
|
Giải nhất |
55356
|
Giải nhì |
40310
64985
|
Giải ba |
01946
36593
39260
45810
77966
95906
|
Giải tư |
0312
0965
2149
3751
|
Giải năm |
0785
3381
3709
4590
8481
9302
|
Giải sáu |
140
395
603
|
Giải bảy |
27
52
72
97
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 06-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
61
54
91
|
Giải bảy |
955
527
131
|
Giải sáu |
2415
0265
3906
5935
2692
5572
8852
8568
6717
|
Giải năm |
2506
3057
1846
|
Giải tư |
02889
38551
02509
23120
41878
15968
41255
43430
28267
46891
47056
65259
56726
72223
66086
61792
83529
87887
67416
93152
90602
|
Giải ba |
29527
20136
61517
57127
84295
66281
|
Giải nhì |
09165
64996
02465
|
Giải nhất |
51931
82687
75120
|
Đặc biệt |
305233
563009
162630
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-04-06 |
---|
06
15
16
20
26
27
27
31
33
|
35
52
55
55
61
65
89
91
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
20
|
1
15-16
1
31-61-91
|
2
20-26-27-27
2
52-92
|
3
31-33-35
3
33
|
4
4
|
5
52-55-55
5
15-35-55-55-65
|
6
61-65
6
06-16-26
|
7
7
27-27
|
8
89
8
|
9
91-92
9
89
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-04-06 |
---|
09
23
27
29
30
36
51
52
54
|
56
57
65
68
78
87
92
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
30
|
1
1
51
|
2
23-27-29
2
52-92
|
3
30-36
3
23
|
4
4
54
|
5
51-52-54-56-57
5
65-95
|
6
65-68
6
36-56-96
|
7
78
7
27-57-87
|
8
87
8
68-78
|
9
92-95-96
9
09-29
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-04-06 |
---|
02
06
09
17
17
20
30
31
46
|
59
65
67
68
72
81
86
87
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-06-09
0
20-30
|
1
17-17
1
31-81-91
|
2
20
2
02-72
|
3
30-31
3
|
4
46
4
|
5
59
5
65
|
6
65-67-68
6
06-46-86
|
7
72
7
17-17-67-87
|
8
81-86-87
8
68
|
9
91
9
09-59
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 06-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
33
23
93
|
Giải bảy |
755
625
658
|
Giải sáu |
1219
0119
1941
2967
5414
6491
5833
8424
9174
|
Giải năm |
8009
2085
6156
|
Giải tư |
53515
10157
06908
54352
21612
23257
61121
41943
41448
64352
62790
43623
76365
69404
73918
85578
72526
82946
94512
73091
94942
|
Giải ba |
00484
44577
26732
48063
61260
44770
|
Giải nhì |
59960
24711
84163
|
Giải nhất |
00389
61420
37076
|
Đặc biệt |
507136
798289
709077
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-04-06 |
---|
09
12
15
19
21
33
33
36
52
|
52
55
60
63
65
67
78
84
89
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
60
|
1
12-15-19
1
21
|
2
21
2
12-52-52
|
3
33-33-36
3
33-33-63
|
4
4
84
|
5
52-52-55
5
15-55-65
|
6
60-63-65-67
6
36
|
7
78
7
67
|
8
84-89
8
78
|
9
9
09-19-89
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-04-06 |
---|
04
11
12
14
19
20
23
24
25
|
26
43
57
60
77
85
89
90
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
20-60-90
|
1
11-12-14-19
1
11-91
|
2
20-23-24-25-26
2
12
|
3
3
23-43
|
4
43
4
04-14-24
|
5
57
5
25-85
|
6
60
6
26
|
7
77
7
57-77
|
8
85-89
8
|
9
90-91
9
19-89
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-04-06 |
---|
08
18
23
32
41
42
46
48
56
|
57
58
63
70
74
76
77
91
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
70
|
1
18
1
41-91
|
2
23
2
32-42
|
3
32
3
23-63-93
|
4
41-42-46-48
4
74
|
5
56-57-58
5
|
6
63
6
46-56-76
|
7
70-74-76-77
7
57-77
|
8
8
08-18-48-58
|
9
91-93
9
|