Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 13-04-2025
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 13-04-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
67860
|
Giải nhất |
29079
|
Giải nhì |
66303
88928
|
Giải ba |
48930
62213
78387
87768
92082
97552
|
Giải tư |
0343
2734
4768
9010
|
Giải năm |
0523
3052
3996
6187
8811
9167
|
Giải sáu |
657
881
947
|
Giải bảy |
04
07
70
92
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 13-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
07
16
14
|
Giải bảy |
094
747
039
|
Giải sáu |
1386
7685
1400
3015
8343
5146
5180
9924
6162
|
Giải năm |
9758
1693
1843
|
Giải tư |
32933
02574
12442
36724
04851
12804
37105
19356
20874
51346
25632
23178
78354
52361
70703
79587
70087
71083
95766
90457
76614
|
Giải ba |
48822
10949
43843
48930
78796
75180
|
Giải nhì |
69006
19002
14672
|
Giải nhất |
38772
76669
53858
|
Đặc biệt |
589641
386120
148827
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-04-13 |
---|
05
06
07
15
22
24
30
33
41
|
46
54
58
66
72
80
86
87
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-06-07
0
30-80
|
1
15
1
41
|
2
22-24
2
22-72
|
3
30-33
3
33
|
4
41-46
4
24-54-94
|
5
54-58
5
05-15
|
6
66
6
06-46-66-86
|
7
72
7
07-87
|
8
80-86-87
8
58
|
9
94
9
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-04-13 |
---|
02
16
20
24
32
43
47
49
51
|
56
57
61
69
74
85
87
93
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
20
|
1
16
1
51-61
|
2
20-24
2
02-32
|
3
32
3
43-93
|
4
43-47-49
4
24-74
|
5
51-56-57
5
85
|
6
61-69
6
16-56-96
|
7
74
7
47-57-87
|
8
85-87
8
|
9
93-96
9
49-69
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-04-13 |
---|
00
03
04
14
14
27
39
42
43
|
43
46
58
62
72
74
78
80
83
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-03-04
0
00-80
|
1
14-14
1
|
2
27
2
42-62-72
|
3
39
3
03-43-43-83
|
4
42-43-43-46
4
04-14-14-74
|
5
58
5
|
6
62
6
46
|
7
72-74-78
7
27
|
8
80-83
8
58-78
|
9
9
39
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 13-04-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
07
75
39
|
Giải bảy |
433
789
421
|
Giải sáu |
2618
0835
1707
2846
4183
5798
9924
6860
9854
|
Giải năm |
3338
4038
0592
|
Giải tư |
05757
09412
01950
08840
36082
11677
10030
45266
14269
32982
48504
44166
69669
65455
53669
73511
72046
57919
88444
74636
65450
|
Giải ba |
27180
10721
77228
43927
91572
99356
|
Giải nhì |
50696
44778
64081
|
Giải nhất |
27742
60811
18127
|
Đặc biệt |
505605
922294
863759
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-04-13 |
---|
05
07
11
18
24
27
30
33
38
|
40
42
44
46
57
69
80
82
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-07
0
30-40-80
|
1
11-18
1
11
|
2
24-27
2
42-82
|
3
30-33-38
3
33
|
4
40-42-44-46
4
24-44
|
5
57
5
05
|
6
69
6
46-96
|
7
7
07-27-57
|
8
80-82
8
18-38
|
9
96
9
69
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-04-13 |
---|
04
11
12
21
35
36
38
46
55
|
60
66
72
75
78
82
83
89
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
60
|
1
11-12
1
11-21
|
2
21
2
12-72-82
|
3
35-36-38
3
83
|
4
46
4
04-94
|
5
55
5
35-55-75
|
6
60-66
6
36-46-66
|
7
72-75-78
7
|
8
82-83-89
8
38-78
|
9
94
9
89
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-04-13 |
---|
07
19
21
27
28
39
50
50
54
|
56
59
66
69
69
77
81
92
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07
0
50-50
|
1
19
1
21-81
|
2
21-27-28
2
92
|
3
39
3
|
4
4
54
|
5
50-50-54-56-59
5
|
6
66-69-69
6
56-66
|
7
77
7
07-27-77
|
8
81
8
28-98
|
9
92-98
9
19-39-59-69-69
|