Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 05-11-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 05-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
13484
|
Giải nhất |
62472
|
Giải nhì |
30290
97647
|
Giải ba |
20464
22682
64645
65882
83382
96683
|
Giải tư |
3170
3977
6452
9102
|
Giải năm |
0445
1529
3815
6996
7528
7783
|
Giải sáu |
457
485
698
|
Giải bảy |
02
33
44
77
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 05-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
96
77
48
|
Giải bảy |
767
666
677
|
Giải sáu |
6837
0705
2627
7572
3803
6931
8765
6862
9951
|
Giải năm |
2707
2672
4245
|
Giải tư |
18887
00472
00135
30933
09701
03086
52171
70149
26085
80337
74233
44344
92866
89001
52350
93594
89408
66599
97016
96830
80472
|
Giải ba |
16016
61125
28580
18456
79331
97394
|
Giải nhì |
55622
27584
04060
|
Giải nhất |
77677
25893
62031
|
Đặc biệt |
413022
456669
893292
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-11-05 |
---|
07
16
16
22
22
33
37
37
56
|
65
66
67
71
72
77
87
94
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07
0
|
1
16-16
1
71
|
2
22-22
2
22-22-72
|
3
33-37-37
3
33
|
4
4
94
|
5
56
5
65
|
6
65-66-67
6
16-16-56-66-96
|
7
71-72-77
7
07-37-37-67-77-87
|
8
87
8
|
9
94-96
9
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-11-05 |
---|
01
01
03
05
08
25
30
31
33
|
49
62
66
69
72
72
77
84
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-01-03-05-08
0
30
|
1
1
01-01-31
|
2
25
2
62-72-72
|
3
30-31-33
3
03-33-93
|
4
49
4
84
|
5
5
05-25
|
6
62-66-69
6
66
|
7
72-72-77
7
77
|
8
84
8
08
|
9
93
9
49-69
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-11-05 |
---|
27
31
31
35
44
45
48
50
51
|
60
72
77
80
85
86
92
94
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50-60-80
|
1
1
31-31-51
|
2
27
2
72-92
|
3
31-31-35
3
|
4
44-45-48
4
44-94
|
5
50-51
5
35-45-85
|
6
60
6
86
|
7
72-77
7
27-77
|
8
80-85-86
8
48
|
9
92-94-99
9
99
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 05-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
15
06
17
|
Giải bảy |
791
674
357
|
Giải sáu |
5633
6046
3458
7318
7742
4510
8238
9019
9694
|
Giải năm |
5363
9896
1484
|
Giải tư |
12374
02267
14719
23876
17022
25723
26730
28092
37254
30716
30211
55665
33024
30571
80056
92763
31299
87953
96844
83484
95339
|
Giải ba |
57023
77085
52624
89302
93693
95368
|
Giải nhì |
49806
58839
38536
|
Giải nhất |
83778
22128
25085
|
Đặc biệt |
802913
508714
399236
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2023-11-05 |
---|
02
06
13
15
16
18
23
24
30
|
33
38
44
63
63
74
76
78
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-06
0
30
|
1
13-15-16-18
1
91
|
2
23-24
2
02
|
3
30-33-38
3
13-23-33-63-63
|
4
44
4
24-44-74
|
5
5
15
|
6
63-63
6
06-16-76
|
7
74-76-78
7
|
8
8
18-38-78
|
9
91
9
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2023-11-05 |
---|
06
11
14
19
22
28
39
42
46
|
67
71
74
84
85
92
93
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
|
1
11-14-19
1
11-71
|
2
22-28
2
22-42-92
|
3
39
3
93
|
4
42-46
4
14-74-84
|
5
5
85
|
6
67
6
06-46-96
|
7
71-74
7
67
|
8
84-85
8
28
|
9
92-93-96-99
9
19-39-99
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-11-05 |
---|
10
17
19
23
24
36
36
39
53
|
54
56
57
58
65
68
84
85
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10
|
1
10-17-19
1
|
2
23-24
2
|
3
36-36-39
3
23-53
|
4
4
24-54-84-94
|
5
53-54-56-57-58
5
65-85
|
6
65-68
6
36-36-56
|
7
7
17-57
|
8
84-85
8
58-68
|
9
94
9
19-39
|