Kết quả xổ số Thứ 2 ngày 09-01-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Tp. Hồ Chí Minh • Đồng Tháp • Cà Mau | • Thừa Thiên Huế • Phú Yên | • Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 09-01-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
78014
|
Giải nhất |
16270
|
Giải nhì |
24159
26757
|
Giải ba |
49767
38438
02952
13127
61711
61184
|
Giải tư |
9459
2157
2326
3734
|
Giải năm |
4225
7765
2017
6211
9689
0717
|
Giải sáu |
747
254
703
|
Giải bảy |
91
86
30
15
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 09-01-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
03
06
14
|
Giải bảy |
787
554
714
|
Giải sáu |
8026
0645
6937
5971
0838
6177
2521
2873
7191
|
Giải năm |
4066
7876
3061
|
Giải tư |
47653
79362
77614
09931
69356
47810
12722
18243
13442
05665
09259
21886
11810
79841
92328
22318
17872
40207
46883
42059
61721
|
Giải ba |
08815
02835
08874
71714
75745
96605
|
Giải nhì |
64131
09874
96499
|
Giải nhất |
71905
29371
37015
|
Đặc biệt |
830434
123923
257201
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2023-01-09 |
---|
03
05
10
14
15
18
21
22
26
|
31
31
34
53
65
66
71
83
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-05
0
10
|
1
10-14-15-18
1
21-31-31-71
|
2
21-22-26
2
22
|
3
31-31-34
3
03-53-83
|
4
4
14-34
|
5
53
5
05-15-65
|
6
65-66
6
26-66
|
7
71
7
87
|
8
83-87
8
18
|
9
9
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2023-01-09 |
---|
06
23
35
38
41
43
45
45
54
|
56
59
59
62
71
72
73
74
76
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
|
1
1
41-71
|
2
23
2
62-72
|
3
35-38
3
23-43-73
|
4
41-43-45-45
4
54-74
|
5
54-56-59-59
5
35-45-45
|
6
62
6
06-56-76
|
7
71-72-73-74-76
7
|
8
8
38
|
9
9
59-59
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2023-01-09 |
---|
01
05
07
10
14
14
14
15
21
|
28
37
42
61
74
77
86
91
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-05-07
0
10
|
1
10-14-14-14-15
1
01-21-61-91
|
2
21-28
2
42
|
3
37
3
|
4
42
4
14-14-14-74
|
5
5
05-15
|
6
61
6
86
|
7
74-77
7
07-37-77
|
8
86
8
28
|
9
91-99
9
99
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 09-01-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
10
29
|
Giải bảy |
425
296
|
Giải sáu |
1287
5290
7259
6446
7364
0447
|
Giải năm |
5415
7789
|
Giải tư |
77005
20975
51915
47419
05905
26729
56625
80771
45944
59868
37729
29429
84974
85661
|
Giải ba |
36465
48691
49957
97322
|
Giải nhì |
53620
44888
|
Giải nhất |
89748
63303
|
Đặc biệt |
734886
959593
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2023-01-09 |
---|
05
05
10
15
15
20
25
25
29
|
44
48
57
59
64
65
74
86
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-05
0
10-20
|
1
10-15-15
1
|
2
20-25-25-29
2
|
3
3
|
4
44-48
4
44-64-74
|
5
57-59
5
05-05-15-15-25-25-65
|
6
64-65
6
86
|
7
74
7
57-87
|
8
86-87
8
48
|
9
9
29-59
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2023-01-09 |
---|
03
19
22
29
29
29
46
47
61
|
68
71
75
88
89
90
91
93
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
90
|
1
19
1
61-71-91
|
2
22-29-29-29
2
22
|
3
3
03-93
|
4
46-47
4
|
5
5
75
|
6
61-68
6
46-96
|
7
71-75
7
47
|
8
88-89
8
68-88
|
9
90-91-93-96
9
19-29-29-29-89
|