Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 10-09-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 10-09-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
35902
|
Giải nhất |
31314
|
Giải nhì |
40508
95602
|
Giải ba |
02228
32840
72035
88800
91768
96669
|
Giải tư |
0393
2766
7304
9775
|
Giải năm |
1229
2810
3791
9332
9414
9720
|
Giải sáu |
219
840
864
|
Giải bảy |
22
26
40
66
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 10-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
09
70
93
|
Giải bảy |
773
306
347
|
Giải sáu |
1875
0586
2095
2416
0854
4062
8659
7504
7642
|
Giải năm |
8859
9754
3259
|
Giải tư |
07452
19128
02136
18481
31708
02763
33631
45823
05164
44054
45971
12958
62910
66216
56411
94952
66981
69630
96874
97221
90061
|
Giải ba |
50818
01238
67781
73315
47758
99151
|
Giải nhì |
88200
33550
95737
|
Giải nhất |
38434
24931
78014
|
Đặc biệt |
926219
942403
892737
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-09-10 |
---|
00
09
10
15
16
18
19
31
34
|
52
52
54
59
59
73
74
75
81
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-09
0
00-10
|
1
10-15-16-18-19
1
31-81
|
2
2
52-52
|
3
31-34
3
73
|
4
4
34-54-74
|
5
52-52-54-59-59
5
15-75
|
6
6
16
|
7
73-74-75
7
|
8
81
8
18
|
9
9
09-19-59-59
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-09-10 |
---|
03
04
06
08
16
21
23
28
31
|
38
50
54
54
58
70
71
81
86
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-04-06-08
0
50-70
|
1
16
1
21-31-71-81
|
2
21-23-28
2
|
3
31-38
3
03-23
|
4
4
04-54-54
|
5
50-54-54-58
5
|
6
6
06-16-86
|
7
70-71
7
|
8
81-86
8
08-28-38-58
|
9
9
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-09-10 |
---|
11
14
30
36
37
37
42
47
51
|
58
59
61
62
63
64
81
93
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
30
|
1
11-14
1
11-51-61-81
|
2
2
42-62
|
3
30-36-37-37
3
63-93
|
4
42-47
4
14-64
|
5
51-58-59
5
95
|
6
61-62-63-64
6
36
|
7
7
37-37-47
|
8
81
8
58
|
9
93-95
9
59
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 10-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
78
20
34
|
Giải bảy |
787
873
115
|
Giải sáu |
0892
1788
6810
7106
8417
8561
9428
8435
9211
|
Giải năm |
7363
3413
7442
|
Giải tư |
04672
02833
03364
31304
09200
06938
52824
14837
21028
82643
17298
61274
89829
54207
62872
90054
61615
69064
96567
70265
99507
|
Giải ba |
41258
65371
36754
55604
95959
77292
|
Giải nhì |
29176
04503
22605
|
Giải nhất |
77165
32354
99027
|
Đặc biệt |
321036
936350
643539
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2023-09-10 |
---|
04
04
06
24
28
29
36
43
54
|
58
63
65
67
72
76
78
87
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-04-06
0
|
1
1
|
2
24-28-29
2
72-92
|
3
36
3
43-63
|
4
43
4
04-04-24-54
|
5
54-58
5
65
|
6
63-65-67
6
06-36-76
|
7
72-76-78
7
67-87
|
8
87
8
28-58-78
|
9
92
9
29
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2023-09-10 |
---|
00
03
07
13
15
17
20
33
35
|
37
50
54
59
65
71
73
88
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-03-07
0
00-20-50
|
1
13-15-17
1
71
|
2
20
2
|
3
33-35-37
3
03-13-33-73
|
4
4
54
|
5
50-54-59
5
15-35-65
|
6
65
6
|
7
71-73
7
07-17-37
|
8
88
8
88-98
|
9
98
9
59
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-09-10 |
---|
05
07
10
11
15
27
28
34
38
|
39
42
54
61
64
64
72
74
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-07
0
10
|
1
10-11-15
1
11-61
|
2
27-28
2
42-72-92
|
3
34-38-39
3
|
4
42
4
34-54-64-64-74
|
5
54
5
05-15
|
6
61-64-64
6
|
7
72-74
7
07-27
|
8
8
28-38
|
9
92
9
39
|