Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 12-11-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 12-11-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
98375
|
Giải nhất |
76516
|
Giải nhì |
75327
96169
|
Giải ba |
13704
15764
25835
27087
43330
97836
|
Giải tư |
1962
4897
5810
9431
|
Giải năm |
0453
0490
2058
3074
7211
9119
|
Giải sáu |
079
290
942
|
Giải bảy |
03
05
28
29
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 12-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
18
61
38
|
Giải bảy |
851
448
782
|
Giải sáu |
3277
2833
5344
6340
5158
6477
7273
6712
9331
|
Giải năm |
8739
6643
4680
|
Giải tư |
12171
07196
04576
19894
10976
11876
33689
45357
47944
39737
66381
77076
55280
73278
87365
58603
84505
98091
87346
88599
98290
|
Giải ba |
22723
46299
88322
72074
60960
97916
|
Giải nhì |
43603
73986
67245
|
Giải nhất |
00309
95023
86660
|
Đặc biệt |
647492
879516
755914
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-11-12 |
---|
03
03
09
18
23
37
39
40
46
|
51
71
73
74
77
80
89
92
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-03-09
0
40-80
|
1
18
1
51-71
|
2
23
2
92
|
3
37-39
3
03-03-23-73
|
4
40-46
4
74-94
|
5
51
5
|
6
6
46
|
7
71-73-74-77
7
37-77
|
8
80-89
8
18
|
9
92-94
9
09-39-89
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-11-12 |
---|
05
12
16
23
33
43
48
57
58
|
60
61
76
78
81
86
96
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
60
|
1
12-16
1
61-81
|
2
23
2
12
|
3
33
3
23-33-43
|
4
43-48
4
|
5
57-58
5
05
|
6
60-61
6
16-76-86-96
|
7
76-78
7
57
|
8
81-86
8
48-58-78
|
9
96-99-99
9
99-99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-11-12 |
---|
14
16
22
31
38
44
44
45
60
|
65
76
76
76
77
80
82
90
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60-80-90
|
1
14-16
1
31-91
|
2
22
2
22-82
|
3
31-38
3
|
4
44-44-45
4
14-44-44
|
5
5
45-65
|
6
60-65
6
16-76-76-76
|
7
76-76-76-77
7
77
|
8
80-82
8
38
|
9
90-91
9
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 12-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
35
27
44
|
Giải bảy |
418
503
505
|
Giải sáu |
1633
4406
4090
2103
5852
4822
3203
7541
7223
|
Giải năm |
2361
6928
8113
|
Giải tư |
13420
17109
13319
39282
28201
47070
63510
38705
52459
74487
39186
63136
89804
80801
71597
91610
84180
94891
98777
90445
99384
|
Giải ba |
52701
02605
18954
82040
20353
86732
|
Giải nhì |
74633
98684
31218
|
Giải nhất |
68717
62844
54992
|
Đặc biệt |
821295
294353
708474
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2023-11-12 |
---|
01
03
03
04
10
10
17
18
20
|
33
33
35
40
61
77
82
87
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-03-03-04
0
10-10-20-40
|
1
10-10-17-18
1
01-61
|
2
20
2
82
|
3
33-33-35
3
03-03-33-33
|
4
40
4
04
|
5
5
35-95
|
6
61
6
|
7
77
7
17-77-87
|
8
82-87
8
18
|
9
95
9
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2023-11-12 |
---|
01
01
03
05
05
06
09
27
28
|
41
44
45
52
53
53
80
84
86
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-01-03-05-05-06-09
0
80
|
1
1
01-01-41
|
2
27-28
2
52
|
3
3
03-53-53
|
4
41-44-45
4
44-84
|
5
52-53-53
5
05-05-45
|
6
6
06-86
|
7
7
27
|
8
80-84-86
8
28
|
9
9
09
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-11-12 |
---|
05
13
18
19
22
23
32
36
44
|
54
59
70
74
84
90
91
92
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
70-90
|
1
13-18-19
1
91
|
2
22-23
2
22-32-92
|
3
32-36
3
13-23
|
4
44
4
44-54-74-84
|
5
54-59
5
05
|
6
6
36
|
7
70-74
7
97
|
8
84
8
18
|
9
90-91-92-97
9
19-59
|