XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 15-09-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
90238
|
Giải nhất |
27464
|
Giải nhì |
48127
66687
|
Giải ba |
16485
31724
48690
68643
84604
88619
|
Giải tư |
5990
8971
9138
9399
|
Giải năm |
3868
5678
6619
8119
8731
9099
|
Giải sáu |
569
681
898
|
Giải bảy |
39
59
73
89
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 15-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
08
10
36
|
Giải bảy |
333
563
717
|
Giải sáu |
2624
0470
2599
7159
5845
4606
9480
6830
7548
|
Giải năm |
1723
3049
7920
|
Giải tư |
00041
04170
02823
01788
05086
12994
06691
05702
29801
33510
36642
70164
55455
43065
80399
56185
79693
82520
83302
96508
90572
|
Giải ba |
43565
10748
39518
45693
96486
58818
|
Giải nhì |
31245
63563
84450
|
Giải nhất |
85207
92811
36290
|
Đặc biệt |
904459
278438
613601
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-09-15 |
---|
02
07
08
10
23
24
33
41
45
|
55
59
59
65
80
85
88
91
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-07-08
0
10-80
|
1
10
1
41-91
|
2
23-24
2
02
|
3
33
3
23-33-93
|
4
41-45
4
24
|
5
55-59-59
5
45-55-65-85
|
6
65
6
|
7
7
07
|
8
80-85-88
8
08-88
|
9
91-93
9
59-59
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-09-15 |
---|
02
08
10
11
30
38
42
45
48
|
49
63
63
65
70
70
86
86
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-08
0
10-30-70-70
|
1
10-11
1
11
|
2
2
02-42
|
3
30-38
3
63-63-93
|
4
42-45-48-49
4
|
5
5
45-65
|
6
63-63-65
6
86-86
|
7
70-70
7
|
8
86-86
8
08-38-48
|
9
93
9
49
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-09-15 |
---|
01
01
06
17
18
18
20
20
23
|
36
48
50
64
72
90
94
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-01-06
0
20-20-50-90
|
1
17-18-18
1
01-01
|
2
20-20-23
2
72
|
3
36
3
23
|
4
48
4
64-94
|
5
50
5
|
6
64
6
06-36
|
7
72
7
17
|
8
8
18-18-48
|
9
90-94-99-99
9
99-99
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 15-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
42
58
11
|
Giải bảy |
388
139
702
|
Giải sáu |
1968
0509
1093
7652
1608
2116
7977
2350
3050
|
Giải năm |
5563
6908
6239
|
Giải tư |
01898
12736
12216
12849
25797
36302
42935
45380
42499
55218
46922
52784
81527
86536
61601
82025
90460
70111
90502
99585
88201
|
Giải ba |
46578
24166
65536
58380
44629
81865
|
Giải nhì |
11544
07736
62812
|
Giải nhất |
05977
74009
34965
|
Đặc biệt |
942153
683737
601281
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-09-15 |
---|
02
18
25
27
35
42
44
49
52
|
53
63
68
77
77
78
80
88
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
80
|
1
18
1
|
2
25-27
2
02-42-52
|
3
35
3
53-63
|
4
42-44-49
4
44
|
5
52-53
5
25-35
|
6
63-68
6
|
7
77-77-78
7
27-77-77
|
8
80-88
8
18-68-78-88-98
|
9
98
9
49
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-09-15 |
---|
08
08
09
09
22
29
36
36
36
|
37
39
50
58
60
66
80
85
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08-08-09-09
0
50-60-80
|
1
1
|
2
22-29
2
22
|
3
36-36-36-37-39
3
|
4
4
|
5
50-58
5
85
|
6
60-66
6
36-36-36-66
|
7
7
37-97
|
8
80-85
8
08-08-58
|
9
97
9
09-09-29-39
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-09-15 |
---|
01
01
02
02
11
11
12
16
16
|
36
39
50
65
65
81
84
93
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-01-02-02
0
50
|
1
11-11-12-16-16
1
01-01-11-11-81
|
2
2
02-02-12
|
3
36-39
3
93
|
4
4
84
|
5
50
5
65-65
|
6
65-65
6
16-16-36
|
7
7
|
8
81-84
8
|
9
93-99
9
39-99
|