Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 16-02-2025
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 16-02-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
25938
|
Giải nhất |
21726
|
Giải nhì |
10907
67099
|
Giải ba |
19835
24573
28129
34901
64009
81177
|
Giải tư |
2024
5561
6356
9847
|
Giải năm |
1181
2328
2535
6916
7642
9547
|
Giải sáu |
092
533
736
|
Giải bảy |
10
16
84
95
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 16-02-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
92
97
21
|
Giải bảy |
860
541
320
|
Giải sáu |
1909
2342
0162
2915
6013
1192
5502
7845
8906
|
Giải năm |
2149
9434
8274
|
Giải tư |
26612
26887
02477
27656
28244
12735
45154
33476
51538
48251
41738
52385
58053
44826
52643
70707
45642
61266
86826
66242
76163
|
Giải ba |
11261
54392
46953
75408
99036
68142
|
Giải nhì |
22372
54685
30057
|
Giải nhất |
09115
20354
51489
|
Đặc biệt |
733388
096771
508011
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-02-16 |
---|
02
07
08
09
12
15
15
26
49
|
51
53
54
56
60
61
72
88
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-07-08-09
0
60
|
1
12-15-15
1
51-61
|
2
26
2
02-12-72-92
|
3
3
53
|
4
49
4
54
|
5
51-53-54-56
5
15-15
|
6
60-61
6
26-56
|
7
72
7
07
|
8
88
8
08-88
|
9
92
9
09-49
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-02-16 |
---|
13
26
34
36
38
41
42
42
42
|
44
45
54
71
76
85
87
92
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
13
1
41-71
|
2
26
2
42-42-42-92
|
3
34-36-38
3
13
|
4
41-42-42-42-44-45
4
34-44-54
|
5
54
5
45-85
|
6
6
26-36-76
|
7
71-76
7
87-97
|
8
85-87
8
38
|
9
92-97
9
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-02-16 |
---|
06
11
20
21
35
38
42
43
53
|
57
62
63
66
74
77
85
89
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
20
|
1
11
1
11-21
|
2
20-21
2
42-62-92
|
3
35-38
3
43-53-63
|
4
42-43
4
74
|
5
53-57
5
35-85
|
6
62-63-66
6
06-66
|
7
74-77
7
57-77
|
8
85-89
8
38
|
9
92
9
89
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 16-02-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
70
57
47
|
Giải bảy |
368
114
116
|
Giải sáu |
2312
1092
0468
2702
3936
0632
3559
9787
5601
|
Giải năm |
9809
5271
0949
|
Giải tư |
07120
28512
29104
58506
29539
32640
71174
41490
34612
73170
48305
41364
77102
55326
64123
85812
68961
90279
99998
73541
97663
|
Giải ba |
27458
18368
21587
76681
60228
68712
|
Giải nhì |
29453
25621
85884
|
Giải nhất |
77287
74783
99157
|
Đặc biệt |
265759
392530
401870
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-02-16 |
---|
02
02
06
09
12
12
20
53
58
|
59
59
68
70
70
74
81
87
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-02-06-09
0
20-70-70
|
1
12-12
1
81
|
2
20
2
02-02-12-12
|
3
3
53
|
4
4
74
|
5
53-58-59-59
5
|
6
68
6
06
|
7
70-70-74
7
87
|
8
81-87
8
58-68-98
|
9
98
9
09-59-59
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-02-16 |
---|
05
12
14
21
26
28
30
36
39
|
41
57
61
68
71
83
87
90
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
30-90
|
1
12-14
1
21-41-61-71
|
2
21-26-28
2
12-92
|
3
30-36-39
3
83
|
4
41
4
14
|
5
57
5
05
|
6
61-68
6
26-36
|
7
71
7
57-87
|
8
83-87
8
28-68
|
9
90-92
9
39
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-02-16 |
---|
01
04
12
12
16
23
32
40
47
|
49
57
63
64
68
70
79
84
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-04
0
40-70
|
1
12-12-16
1
01
|
2
23
2
12-12-32
|
3
32
3
23-63
|
4
40-47-49
4
04-64-84
|
5
57
5
|
6
63-64-68
6
16
|
7
70-79
7
47-57-87
|
8
84-87
8
68
|
9
9
49-79
|