Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 16-04-2023
XSMN 16h15' XSMT 17h15' XSMB 18h15'
• Tiền Giang • Kiên Giang • Đà Lạt • Thừa Thiên Huế • Khánh Hòa • Kon Tum • Miền Bắc

Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 16-04-2023

Đặc biệt
41248
Giải nhất
17827
Giải nhì
73986 79480
Giải ba
41224 34610 25369 86403 80143 57669
Giải tư
1141 3622 2677 0520
Giải năm
1337 5356 2412 7235 8435 2100
Giải sáu
803 944 321
Giải bảy
26 28 70 72

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật 16-04-2023

Giải
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
28 02 35
Giải bảy
905 727 440
Giải sáu
5123 0947 1121 3820 5734 9576 7111 8879 9579
Giải năm
8419 2011 7852
Giải tư
92780 08453 27672 13704 28837 13857 14842 93062 08479 51297 23717 31394 76456 04184 36506 30579 50770 74733 53191 43103 01472
Giải ba
13933 42770 69451 89434 79552 64615
Giải nhì
97765 86496 87265
Giải nhất
66568 44975 01057
Đặc biệt
069536 377984 645892
  • Tiền Giang
  • Kiên Giang
  • Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-04-16
04 05 11 19 20 23 28 33 34
36 42 56 65 68 79 80 91 97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04-05 0 20-80
1 11-19 1 11-91
2 20-23-28 2 42
3 33-34-36 3 23-33
4 42 4 04-34
5 56 5 05-65
6 65-68 6 36-56
7 79 7 97
8 80 8 28-68
9 91-97 9 19-79
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-04-16
02 03 11 17 27 34 37 47 52
53 62 70 70 75 79 84 84 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02-03 0 70-70
1 11-17 1 11
2 27 2 02-52-62
3 34-37 3 03-53
4 47 4 34-84-84
5 52-53 5 75
6 62 6 96
7 70-70-75-79 7 17-27-37-47
8 84-84 8
9 96 9 79
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-04-16
06 15 21 33 35 40 51 52 57
57 65 72 72 76 79 79 92 94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06 0 40
1 15 1 21-51
2 21 2 52-72-72-92
3 33-35 3 33
4 40 4 94
5 51-52-57-57 5 15-35-65
6 65 6 06-76
7 72-72-76-79-79 7 57-57
8 8
9 92-94 9 79-79

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 16-04-2023

Giải
Kon Tum
Giải tám
75
Giải bảy
612
Giải sáu
0635 0643 1144
Giải năm
4939
Giải tư
41193 63438 05716 28319 49681 24542 62946
Giải ba
68768 89821
Giải nhì
12557
Giải nhất
04418
Đặc biệt
889572
  • Kon Tum
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-04-16
12 16 18 19 21 35 38 39 42
43 44 46 57 68 72 75 81 93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 12-16-18-19 1 21-81
2 21 2 12-42-72
3 35-38-39 3 43-93
4 42-43-44-46 4 44
5 57 5 35-75
6 68 6 16-46
7 72-75 7 57
8 81 8 18-38-68
9 93 9 19-39