XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 16-09-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
65799
|
Giải nhất |
04320
|
Giải nhì |
03520
59502
|
Giải ba |
05065
39170
53423
60475
71943
75180
|
Giải tư |
3240
4395
5255
6301
|
Giải năm |
3545
3789
5660
6495
8219
8969
|
Giải sáu |
026
321
815
|
Giải bảy |
52
54
76
94
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 16-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
07
21
54
|
Giải bảy |
100
600
091
|
Giải sáu |
1478
7723
3118
5292
8089
5394
9248
8446
5853
|
Giải năm |
5242
8446
7600
|
Giải tư |
02919
05037
01432
27494
30444
45532
32766
42603
53895
47479
53543
73579
62198
59695
79946
74955
77900
94248
82627
81470
95264
|
Giải ba |
65831
09332
24845
93321
26563
82019
|
Giải nhì |
06303
50667
81232
|
Giải nhất |
23412
44945
52219
|
Đặc biệt |
549394
064458
573725
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2024-09-16 |
---|
00
03
07
12
19
21
27
31
42
|
48
55
66
78
79
92
94
94
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-03-07
0
00
|
1
12-19
1
21-31
|
2
21-27
2
12-42-92
|
3
31
3
03
|
4
42-48
4
94-94
|
5
55
5
55
|
6
66
6
66
|
7
78-79
7
07-27
|
8
8
48-78-98
|
9
92-94-94-98
9
19-79
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2024-09-16 |
---|
00
00
03
21
23
32
37
43
44
|
45
46
46
58
63
67
70
89
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-00-03
0
00-00-70
|
1
1
21
|
2
21-23
2
32
|
3
32-37
3
03-23-43-63
|
4
43-44-45-46-46
4
44
|
5
58
5
45-95
|
6
63-67
6
46-46
|
7
70
7
37-67
|
8
89
8
58
|
9
95
9
89
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2024-09-16 |
---|
00
18
19
19
25
32
32
32
45
|
46
48
53
54
64
79
91
94
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00
|
1
18-19-19
1
91
|
2
25
2
32-32-32
|
3
32-32-32
3
53
|
4
45-46-48
4
54-64-94
|
5
53-54
5
25-45-95
|
6
64
6
46
|
7
79
7
|
8
8
18-48
|
9
91-94-95
9
19-19-79
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 16-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
10
30
|
Giải bảy |
823
209
|
Giải sáu |
2008
1848
9029
8751
9654
9366
|
Giải năm |
8666
4568
|
Giải tư |
11163
08927
11834
11497
20317
18918
50258
46827
52177
84344
67422
88398
95677
95089
|
Giải ba |
51225
28597
86179
50039
|
Giải nhì |
47680
77528
|
Giải nhất |
59469
88485
|
Đặc biệt |
393278
302280
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2024-09-16 |
---|
08
10
17
22
23
25
29
34
54
|
58
63
66
69
77
77
78
79
80
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
10-80
|
1
10-17
1
|
2
22-23-25-29
2
22
|
3
34
3
23-63
|
4
4
34-54
|
5
54-58
5
25
|
6
63-66-69
6
66
|
7
77-77-78-79
7
17-77-77
|
8
80
8
08-58-78
|
9
9
29-69-79
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2024-09-16 |
---|
09
18
27
27
28
30
39
44
48
|
51
66
68
80
85
89
97
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
30-80
|
1
18
1
51
|
2
27-27-28
2
|
3
30-39
3
|
4
44-48
4
44
|
5
51
5
85
|
6
66-68
6
66
|
7
7
27-27-97-97
|
8
80-85-89
8
18-28-48-68-98
|
9
97-97-98
9
09-39-89
|