Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 17-09-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 17-09-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
22365
|
Giải nhất |
80585
|
Giải nhì |
18206
51233
|
Giải ba |
28041
33335
47766
56983
84405
96019
|
Giải tư |
0662
3649
9731
9764
|
Giải năm |
1775
1925
3093
3966
7898
9034
|
Giải sáu |
266
316
572
|
Giải bảy |
24
50
53
97
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 17-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
17
64
27
|
Giải bảy |
838
591
965
|
Giải sáu |
0251
0181
3020
7593
1734
8452
7702
2515
9533
|
Giải năm |
5426
2123
8596
|
Giải tư |
04831
02594
00697
06068
31285
01152
13830
31419
06104
18818
62580
29642
23475
87457
51296
38303
90464
73300
49805
96529
82759
|
Giải ba |
05285
40972
57799
12231
49996
80826
|
Giải nhì |
38168
88273
76090
|
Giải nhất |
02962
70793
30660
|
Đặc biệt |
050246
169440
428620
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-09-17 |
---|
02
03
05
17
18
26
30
31
31
|
38
46
51
62
68
68
75
85
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-03-05
0
30
|
1
17-18
1
31-31-51
|
2
26
2
02-62
|
3
30-31-31-38
3
03-93
|
4
46
4
|
5
51
5
05-75-85
|
6
62-68-68
6
26-46
|
7
75
7
17
|
8
85
8
18-38-68-68
|
9
93
9
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-09-17 |
---|
15
19
23
29
34
40
57
64
64
|
72
73
80
81
85
91
93
94
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40-80
|
1
15-19
1
81-91
|
2
23-29
2
72
|
3
34
3
23-73-93
|
4
40
4
34-64-64-94
|
5
57
5
15-85
|
6
64-64
6
96
|
7
72-73
7
57
|
8
80-81-85
8
|
9
91-93-94-96
9
19-29
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-09-17 |
---|
00
04
20
20
26
27
33
42
52
|
52
59
60
65
90
96
96
97
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-04
0
00-20-20-60-90
|
1
1
|
2
20-20-26-27
2
42-52-52
|
3
33
3
33
|
4
42
4
04
|
5
52-52-59
5
65
|
6
60-65
6
26-96-96
|
7
7
27-97
|
8
8
|
9
90-96-96-97-99
9
59-99
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 17-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
04
22
06
|
Giải bảy |
336
071
606
|
Giải sáu |
2647
2429
3533
3633
4152
7844
5948
5621
8903
|
Giải năm |
5009
1398
7558
|
Giải tư |
00465
01352
05025
07393
02819
22875
11521
11978
65975
20487
34597
70285
39484
58100
72220
80577
59247
82336
87592
84047
96004
|
Giải ba |
21534
03750
04833
54129
94867
42661
|
Giải nhì |
67953
73129
02030
|
Giải nhất |
50028
61640
36506
|
Đặc biệt |
025671
276788
179674
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2023-09-17 |
---|
04
09
21
28
29
33
34
36
47
|
48
53
65
71
77
84
87
92
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-09
0
|
1
1
21-71
|
2
21-28-29
2
92
|
3
33-34-36
3
33-53-93
|
4
47-48
4
04-34-84
|
5
53
5
65
|
6
65
6
36
|
7
71-77
7
47-77-87
|
8
84-87
8
28-48
|
9
92-93
9
09-29
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2023-09-17 |
---|
00
19
21
22
29
29
40
47
47
|
50
52
52
67
71
78
88
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-40-50
|
1
19
1
21-71
|
2
21-22-29-29
2
22-52-52
|
3
3
|
4
40-47-47
4
|
5
50-52-52
5
|
6
67
6
|
7
71-78
7
47-47-67-97
|
8
88
8
78-88-98
|
9
97-98
9
19-29-29
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-09-17 |
---|
03
04
06
06
06
20
25
30
33
|
33
36
44
58
61
74
75
75
85
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-04-06-06-06
0
20-30
|
1
1
61
|
2
20-25
2
|
3
30-33-33-36
3
03-33-33
|
4
44
4
04-44-74
|
5
58
5
25-75-75-85
|
6
61
6
06-06-06-36
|
7
74-75-75
7
|
8
85
8
58
|
9
9
|