XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 17-11-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
10805
|
Giải nhất |
05294
|
Giải nhì |
21848
34631
|
Giải ba |
08447
21282
46453
55028
86363
88883
|
Giải tư |
1873
2584
4203
9053
|
Giải năm |
0715
3482
4246
4566
6225
8353
|
Giải sáu |
543
799
995
|
Giải bảy |
00
41
76
77
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 17-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
48
26
98
|
Giải bảy |
806
721
370
|
Giải sáu |
1420
4095
2116
9461
5600
5295
9506
6182
8489
|
Giải năm |
0907
0558
9021
|
Giải tư |
19317
23541
10376
24502
33358
11519
49279
33705
54558
52826
42560
63546
54431
67515
76842
66791
78169
87555
86704
90308
92118
|
Giải ba |
08199
84048
56253
85158
89963
58569
|
Giải nhì |
32992
01199
02637
|
Giải nhất |
12936
13545
33444
|
Đặc biệt |
271382
833062
688830
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-11-17 |
---|
02
04
06
06
07
17
20
26
31
|
36
48
58
61
79
82
91
92
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-04-06-06-07
0
20
|
1
17
1
31-61-91
|
2
20-26
2
02-82-92
|
3
31-36
3
|
4
48
4
04
|
5
58
5
|
6
61
6
06-06-26-36
|
7
79
7
07-17
|
8
82
8
48-58
|
9
91-92-99
9
79-99
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-11-17 |
---|
00
05
08
15
21
26
41
45
48
|
58
58
60
62
63
69
82
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-05-08
0
00-60
|
1
15
1
21-41
|
2
21-26
2
62-82
|
3
3
63
|
4
41-45-48
4
|
5
58-58
5
05-15-45-95
|
6
60-62-63-69
6
26
|
7
7
|
8
82
8
08-48-58-58
|
9
95-99
9
69-99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-11-17 |
---|
16
18
19
21
30
37
42
44
46
|
53
55
58
69
70
76
89
95
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
30-70
|
1
16-18-19
1
21
|
2
21
2
42
|
3
30-37
3
53
|
4
42-44-46
4
44
|
5
53-55-58
5
55-95
|
6
69
6
16-46-76
|
7
70-76
7
37
|
8
89
8
18-58-98
|
9
95-98
9
19-69-89
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 17-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
39
68
21
|
Giải bảy |
582
567
296
|
Giải sáu |
3311
6484
2618
5611
8496
4100
6037
9379
9318
|
Giải năm |
7333
3822
7308
|
Giải tư |
11871
12291
16518
40832
17532
25283
47361
31883
26237
56446
58639
30665
72954
89372
41553
75078
94921
87582
77079
96722
90428
|
Giải ba |
48678
43060
43698
90912
72083
75361
|
Giải nhì |
67722
81204
73509
|
Giải nhất |
63365
42379
49634
|
Đặc biệt |
937159
082849
126285
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-11-17 |
---|
11
11
12
22
32
33
37
39
46
|
54
59
61
65
71
78
78
79
82
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
11-11-12
1
11-11-61-71
|
2
22
2
12-22-32-82
|
3
32-33-37-39
3
33
|
4
46
4
54
|
5
54-59
5
65
|
6
61-65
6
46
|
7
71-78-78-79
7
37
|
8
82
8
78-78
|
9
9
39-59-79
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-11-17 |
---|
04
21
22
22
32
39
49
60
67
|
68
72
79
79
83
83
84
91
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
60
|
1
1
21-91
|
2
21-22-22
2
22-22-32-72
|
3
32-39
3
83-83
|
4
49
4
04-84
|
5
5
|
6
60-67-68
6
96
|
7
72-79-79
7
67
|
8
83-83-84
8
68
|
9
91-96
9
39-49-79-79
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-11-17 |
---|
00
08
09
18
18
18
21
28
34
|
37
53
61
65
82
83
85
96
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-08-09
0
00
|
1
18-18-18
1
21-61
|
2
21-28
2
82
|
3
34-37
3
53-83
|
4
4
34
|
5
53
5
65-85
|
6
61-65
6
96
|
7
7
37
|
8
82-83-85
8
08-18-18-18-28-98
|
9
96-98
9
09
|