XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 19-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
53292
|
Giải nhất |
63986
|
Giải nhì |
00343
07718
|
Giải ba |
65137
77300
80977
89209
90622
96839
|
Giải tư |
4074
5544
8831
9610
|
Giải năm |
1956
6041
6071
6399
6463
7365
|
Giải sáu |
678
898
940
|
Giải bảy |
14
31
60
68
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 19-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
00
18
60
|
Giải bảy |
311
410
091
|
Giải sáu |
4579
1195
0161
6308
5308
1540
8376
5532
7095
|
Giải năm |
9513
0587
0446
|
Giải tư |
03604
00287
28738
39328
14910
46315
56690
16678
48931
77000
25837
54997
77213
35123
69153
77685
74964
75491
91896
93076
85662
|
Giải ba |
04341
14538
17209
39645
19652
99114
|
Giải nhì |
81240
91144
38096
|
Giải nhất |
84187
52275
90428
|
Đặc biệt |
499785
952018
338849
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-01-19 |
---|
00
00
04
08
11
13
13
28
40
|
41
45
76
79
85
85
87
90
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-00-04-08
0
00-00-40-90
|
1
11-13-13
1
11-41
|
2
28
2
|
3
3
13-13
|
4
40-41-45
4
04
|
5
5
45-85-85
|
6
6
76-96
|
7
76-79
7
87
|
8
85-85-87
8
08-28
|
9
90-96
9
79
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-01-19 |
---|
08
10
10
18
18
23
32
37
38
|
44
52
64
75
76
78
87
87
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
10-10
|
1
10-10-18-18
1
|
2
23
2
32-52
|
3
32-37-38
3
23
|
4
44
4
44-64
|
5
52
5
75-95
|
6
64
6
76
|
7
75-76-78
7
37-87-87
|
8
87-87
8
08-18-18-38-78
|
9
95
9
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-01-19 |
---|
09
14
15
28
31
38
40
46
49
|
53
60
61
62
91
91
95
96
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
40-60
|
1
14-15
1
31-61-91-91
|
2
28
2
62
|
3
31-38
3
53
|
4
40-46-49
4
14
|
5
53
5
15-95
|
6
60-61-62
6
46-96
|
7
7
97
|
8
8
28-38
|
9
91-91-95-96-97
9
09-49
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 19-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
74
86
72
|
Giải bảy |
372
666
509
|
Giải sáu |
4995
2173
1931
5120
6887
7362
7978
7758
8530
|
Giải năm |
3956
0713
9397
|
Giải tư |
14622
09272
04957
15109
10316
06853
17453
44966
14627
37138
65575
25459
51597
75170
35048
60729
78240
54511
66278
93518
90627
|
Giải ba |
43968
20208
05242
59891
86779
54626
|
Giải nhì |
35583
63348
82823
|
Giải nhất |
14093
63709
72431
|
Đặc biệt |
391966
369244
558601
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-01-19 |
---|
09
20
22
29
38
53
56
66
68
|
72
74
78
78
83
91
93
95
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
20
|
1
1
91
|
2
20-22-29
2
22-72
|
3
38
3
53-83-93
|
4
4
74
|
5
53-56
5
95
|
6
66-68
6
56-66
|
7
72-74-78-78
7
97
|
8
83
8
38-68-78-78
|
9
91-93-95-97
9
09-29
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-01-19 |
---|
08
09
13
16
18
40
44
48
58
|
66
66
70
72
73
75
79
86
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08-09
0
40-70
|
1
13-16-18
1
|
2
2
72
|
3
3
13-73
|
4
40-44-48
4
44
|
5
58
5
75
|
6
66-66
6
16-66-66-86
|
7
70-72-73-75-79
7
87
|
8
86-87
8
08-18-48-58
|
9
9
09-79
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-01-19 |
---|
01
09
11
23
26
27
27
30
31
|
31
42
48
53
57
59
62
72
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-09
0
30
|
1
11
1
01-11-31-31
|
2
23-26-27-27
2
42-62-72
|
3
30-31-31
3
23-53
|
4
42-48
4
|
5
53-57-59
5
|
6
62
6
26
|
7
72
7
27-27-57-97
|
8
8
48
|
9
97
9
09-59
|