Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 22-10-2023
XSMN 16h15' XSMT 17h15' XSMB 18h15'
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum Miền Bắc

Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 22-10-2023

Đặc biệt
91918
Giải nhất
71417
Giải nhì
04327 88769
Giải ba
00736 51414 71832 72175 72340 97988
Giải tư
2610 5179 6133 9379
Giải năm
1483 1993 3154 4721 5776 8030
Giải sáu
282 296 740
Giải bảy
11 24 25 92

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 22-10-2023

Giải
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
99 89 77
Giải bảy
077 396 131
Giải sáu
3134 1896 3413 6098 2756 6447 7533 9076 7953
Giải năm
6521 3388 6284
Giải tư
02249 36450 01332 32212 37923 14380 37407 46011 20932 45285 51438 27398 47339 71808 34791 65053 77649 47933 67162 91807 97959
Giải ba
23361 42455 12643 50578 98985 60039
Giải nhì
22344 74572 85726
Giải nhất
76934 39659 02851
Đặc biệt
027100 402281 898010
  • Tiền Giang
  • Kiên Giang
  • Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-10-22
00 07 12 21 33 34 34 39 44
49 53 61 62 77 78 85 98 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00-07 0 00
1 12 1 21-61
2 21 2 12-62
3 33-34-34-39 3 33-53
4 44-49 4 34-34-44
5 53 5 85
6 61-62 6
7 77-78 7 07-77
8 85 8 78-98
9 98-99 9 39-49-99
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-10-22
07 08 11 23 38 49 50 55 56
59 72 76 81 85 88 89 96 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07-08 0 50
1 11 1 11-81
2 23 2 72
3 38 3 23
4 49 4
5 50-55-56-59 5 55-85
6 6 56-76-96-96
7 72-76 7 07
8 81-85-88-89 8 08-38-88
9 96-96 9 49-59-89
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-10-22
10 13 26 31 32 32 33 39 43
47 51 53 59 77 80 84 91 98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 10-80
1 10-13 1 31-51-91
2 26 2 32-32
3 31-32-32-33-39 3 13-33-43-53
4 43-47 4 84
5 51-53-59 5
6 6 26
7 77 7 47-77
8 80-84 8 98
9 91-98 9 39-59

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 22-10-2023

Giải
Kon Tum
Giải tám
33
Giải bảy
369
Giải sáu
2470 2545 3312
Giải năm
5761
Giải tư
12677 24675 47930 66672 68750 73276 79614
Giải ba
16065 20569
Giải nhì
38695
Giải nhất
10296
Đặc biệt
529260
  • Kon Tum
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-10-22
12 14 30 33 45 50 60 61 65
69 69 70 72 75 76 77 95 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 30-50-60-70
1 12-14 1 61
2 2 12-72
3 30-33 3 33
4 45 4 14
5 50 5 45-65-75-95
6 60-61-65-69-69 6 76-96
7 70-72-75-76-77 7 77
8 8
9 95-96 9 69-69