Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 23-02-2025
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 23-02-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
72660
|
Giải nhất |
88904
|
Giải nhì |
33741
93939
|
Giải ba |
01091
36839
48337
58713
80758
94691
|
Giải tư |
3430
3759
4479
5727
|
Giải năm |
2158
4067
5214
5770
8317
9126
|
Giải sáu |
493
537
691
|
Giải bảy |
04
36
43
94
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 23-02-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
59
46
34
|
Giải bảy |
894
077
401
|
Giải sáu |
3744
5251
4649
3980
8285
7114
5757
9227
7891
|
Giải năm |
4799
6444
9297
|
Giải tư |
34639
16014
09546
65080
17928
28958
68163
38930
56378
68502
59979
64192
73178
78665
69674
73671
79038
72847
80797
95999
83070
|
Giải ba |
12222
29211
36655
71369
74067
44693
|
Giải nhì |
53304
79206
21362
|
Giải nhất |
31815
37947
07719
|
Đặc biệt |
502350
464366
679101
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-02-23 |
---|
02
04
15
22
39
44
50
57
59
|
63
69
71
78
80
80
94
97
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-04
0
50-80-80
|
1
15
1
71
|
2
22
2
02-22
|
3
39
3
63
|
4
44
4
04-44-94
|
5
50-57-59
5
15
|
6
63-69
6
|
7
71-78
7
57-97
|
8
80-80
8
78
|
9
94-97-99
9
39-59-69-99
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-02-23 |
---|
06
11
14
27
28
30
38
44
46
|
47
51
65
66
67
77
79
85
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
30
|
1
11-14
1
11-51
|
2
27-28
2
|
3
30-38
3
|
4
44-46-47
4
14-44
|
5
51
5
65-85
|
6
65-66-67
6
06-46-66
|
7
77-79
7
27-47-67-77
|
8
85
8
28-38
|
9
99
9
79-99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-02-23 |
---|
01
01
14
19
34
46
47
49
55
|
58
62
70
74
78
91
92
93
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-01
0
70
|
1
14-19
1
01-01-91
|
2
2
62-92
|
3
34
3
93
|
4
46-47-49
4
14-34-74
|
5
55-58
5
55
|
6
62
6
46
|
7
70-74-78
7
47-97
|
8
8
58-78
|
9
91-92-93-97
9
19-49
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 23-02-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
34
43
32
|
Giải bảy |
934
137
910
|
Giải sáu |
3641
3298
1274
5731
6173
2614
9571
8118
6435
|
Giải năm |
3474
5789
7430
|
Giải tư |
23168
01759
20735
34942
14927
24630
51109
21455
26492
62290
21554
64447
75241
55137
77053
76469
76255
88403
90380
82713
98340
|
Giải ba |
26337
75422
42328
83030
99247
96558
|
Giải nhì |
79682
82642
80415
|
Giải nhất |
55323
30825
53868
|
Đặc biệt |
913272
101247
547319
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-02-23 |
---|
09
23
30
31
34
34
37
41
41
|
42
68
69
71
72
74
80
82
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
30-80-90
|
1
1
31-41-41-71
|
2
23
2
42-72-82
|
3
30-31-34-34-37
3
23
|
4
41-41-42
4
34-34-74
|
5
5
|
6
68-69
6
|
7
71-72-74
7
37
|
8
80-82
8
68
|
9
90
9
09-69
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-02-23 |
---|
13
18
22
25
27
37
37
42
43
|
47
47
54
55
55
59
73
89
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
13-18
1
|
2
22-25-27
2
22-42
|
3
37-37
3
13-43-73
|
4
42-43-47-47
4
54
|
5
54-55-55-59
5
25-55-55
|
6
6
|
7
73
7
27-37-37-47-47
|
8
89
8
18-98
|
9
98
9
59-89
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-02-23 |
---|
03
10
14
15
19
28
30
30
32
|
35
35
40
47
53
58
68
74
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
10-30-30-40
|
1
10-14-15-19
1
|
2
28
2
32-92
|
3
30-30-32-35-35
3
03-53
|
4
40-47
4
14-74
|
5
53-58
5
15-35-35
|
6
68
6
|
7
74
7
47
|
8
8
28-58-68
|
9
92
9
19
|