XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 24-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
30615
|
Giải nhất |
92137
|
Giải nhì |
18847
85988
|
Giải ba |
27478
30642
47155
47399
72639
99496
|
Giải tư |
1263
6164
8727
9480
|
Giải năm |
0273
3647
4003
4275
6936
8698
|
Giải sáu |
047
358
858
|
Giải bảy |
22
55
58
84
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 24-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
09
75
43
|
Giải bảy |
421
762
933
|
Giải sáu |
2037
1089
2449
6812
3104
7344
9985
3279
7540
|
Giải năm |
7486
8820
4191
|
Giải tư |
03334
13727
08437
07469
15350
11544
08203
18301
21117
19932
21701
21492
63373
62996
32870
72912
83159
48488
98909
89535
99345
|
Giải ba |
04855
60491
00241
13395
67426
49783
|
Giải nhì |
05390
15926
33024
|
Giải nhất |
67241
63677
74867
|
Đặc biệt |
318056
275437
299820
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-10-24 |
---|
03
09
09
12
12
21
32
34
37
|
41
55
56
69
73
85
86
90
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-09-09
0
90
|
1
12-12
1
21-41
|
2
21
2
12-12-32
|
3
32-34-37
3
03-73
|
4
41
4
34
|
5
55-56
5
55-85-95
|
6
69
6
56-86
|
7
73
7
37
|
8
85-86
8
|
9
90-95
9
09-09-69
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-10-24 |
---|
01
01
04
20
26
26
27
35
37
|
50
59
62
75
77
79
89
91
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-01-04
0
20-50
|
1
1
01-01-91
|
2
20-26-26-27
2
62
|
3
35-37
3
|
4
4
04
|
5
50-59
5
35-75
|
6
62
6
26-26-96
|
7
75-77-79
7
27-37-77
|
8
89
8
|
9
91-96
9
59-79-89
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-10-24 |
---|
17
20
24
33
37
40
41
43
44
|
44
45
49
67
70
83
88
91
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
20-40-70
|
1
17
1
41-91
|
2
20-24
2
92
|
3
33-37
3
33-43-83
|
4
40-41-43-44-44-45-49
4
24-44-44
|
5
5
45
|
6
67
6
|
7
70
7
17-37-67
|
8
83-88
8
88
|
9
91-92
9
49
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 24-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
11
11
98
|
Giải bảy |
060
560
248
|
Giải sáu |
2033
1071
4562
2661
6495
5024
6989
6914
8773
|
Giải năm |
2399
6072
3558
|
Giải tư |
07076
01659
11935
48066
07842
24543
57049
11370
28914
71478
31666
34676
73511
65338
43741
92399
68191
67151
93897
74151
68325
|
Giải ba |
25382
41157
20322
66569
81188
41816
|
Giải nhì |
81029
41794
54882
|
Giải nhất |
08189
36181
36579
|
Đặc biệt |
122309
899897
119997
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-10-24 |
---|
09
11
11
29
33
49
60
61
66
|
69
76
78
82
89
89
97
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
60
|
1
11-11
1
11-11-61
|
2
29
2
82
|
3
33
3
33
|
4
49
4
|
5
5
|
6
60-61-66-69
6
66-76
|
7
76-78
7
97
|
8
82-89-89
8
78
|
9
97-99-99
9
09-29-49-69-89-89-99-99
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-10-24 |
---|
11
14
38
42
51
57
59
60
66
|
70
71
72
81
88
91
94
95
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60-70
|
1
11-14
1
11-51-71-81-91
|
2
2
42-72
|
3
38
3
|
4
42
4
14-94
|
5
51-57-59
5
95
|
6
60-66
6
66
|
7
70-71-72
7
57-97
|
8
81-88
8
38-88
|
9
91-94-95-97
9
59
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-10-24 |
---|
14
16
22
24
25
35
41
43
48
|
51
58
62
73
76
79
82
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
14-16
1
41-51
|
2
22-24-25
2
22-62-82
|
3
35
3
43-73
|
4
41-43-48
4
14-24
|
5
51-58
5
25-35
|
6
62
6
16-76
|
7
73-76-79
7
97
|
8
82
8
48-58-98
|
9
97-98
9
79
|