XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 26-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
20446
|
Giải nhất |
53455
|
Giải nhì |
60026
86924
|
Giải ba |
25084
42031
60420
65231
83881
95003
|
Giải tư |
3179
3912
4661
5124
|
Giải năm |
1287
3141
3911
5842
7414
9893
|
Giải sáu |
491
932
968
|
Giải bảy |
25
28
51
56
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 26-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
72
76
20
|
Giải bảy |
189
431
723
|
Giải sáu |
1846
0133
1584
6901
3077
4218
7963
8671
6177
|
Giải năm |
0241
7388
1948
|
Giải tư |
11953
18820
04839
17796
67421
09859
27912
68962
38061
38568
76388
49047
66663
77018
54029
73084
78082
57231
89016
85429
87170
|
Giải ba |
41302
40125
28765
68637
62171
99413
|
Giải nhì |
30972
86680
85989
|
Giải nhất |
64064
93616
63906
|
Đặc biệt |
508117
450723
298561
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-01-26 |
---|
01
02
12
16
17
37
41
46
53
|
63
63
64
68
72
72
84
89
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-02
0
|
1
12-16-17
1
01-41
|
2
2
02-12-72-72
|
3
37
3
53-63-63
|
4
41-46
4
64-84
|
5
53
5
|
6
63-63-64-68
6
16-46-96
|
7
72-72
7
17-37
|
8
84-89
8
68
|
9
96
9
89
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-01-26 |
---|
16
18
20
21
23
25
29
31
33
|
62
71
71
76
77
80
82
88
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
20-80
|
1
16-18
1
21-31-71-71
|
2
20-21-23-25-29
2
62-82
|
3
31-33
3
23-33
|
4
4
|
5
5
25
|
6
62
6
16-76
|
7
71-71-76-77
7
77
|
8
80-82-88-88
8
18-88-88
|
9
9
29
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-01-26 |
---|
06
13
18
20
23
29
31
39
47
|
48
59
61
61
65
70
77
84
89
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
20-70
|
1
13-18
1
31-61-61
|
2
20-23-29
2
|
3
31-39
3
13-23
|
4
47-48
4
84
|
5
59
5
65
|
6
61-61-65
6
06
|
7
70-77
7
47-77
|
8
84-89
8
18-48
|
9
9
29-39-59-89
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 26-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
91
95
74
|
Giải bảy |
879
011
883
|
Giải sáu |
1923
0286
0301
3033
5950
2863
8847
6817
4731
|
Giải năm |
0577
9457
4153
|
Giải tư |
03643
13921
21707
12738
24682
27635
34912
37607
47311
39158
39284
50589
47830
61918
54655
90308
68330
80735
95653
68929
93369
|
Giải ba |
12870
08263
11044
76114
87272
72806
|
Giải nhì |
22677
92123
00719
|
Giải nhất |
29928
86993
58741
|
Đặc biệt |
915305
957784
310330
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-01-26 |
---|
05
08
12
14
23
28
30
33
38
|
43
47
53
58
70
77
77
79
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-08
0
30-70
|
1
12-14
1
91
|
2
23-28
2
12
|
3
30-33-38
3
23-33-43-53
|
4
43-47
4
14
|
5
53-58
5
05
|
6
6
|
7
70-77-77-79
7
47-77-77
|
8
8
08-28-38-58
|
9
91
9
79
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-01-26 |
---|
07
11
17
18
21
23
29
30
50
|
57
63
72
82
84
84
86
93
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07
0
30-50
|
1
11-17-18
1
11-21
|
2
21-23-29
2
72-82
|
3
30
3
23-63-93
|
4
4
84-84
|
5
50-57
5
95
|
6
63
6
86
|
7
72
7
07-17-57
|
8
82-84-84-86
8
18
|
9
93-95
9
29
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-01-26 |
---|
01
06
07
11
19
30
31
35
35
|
41
44
53
55
63
69
74
83
89
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-06-07
0
30
|
1
11-19
1
01-11-31-41
|
2
2
|
3
30-31-35-35
3
53-63-83
|
4
41-44
4
44-74
|
5
53-55
5
35-35-55
|
6
63-69
6
06
|
7
74
7
07
|
8
83-89
8
|
9
9
19-69-89
|