Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 29-10-2023
XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 29-10-2023 |
|
---|---|
Đặc biệt |
38050
|
Giải nhất |
04168
|
Giải nhì |
74143
83796
|
Giải ba |
07984
33024
46175
49740
87212
99654
|
Giải tư |
3927
4498
5248
6097
|
Giải năm |
0861
3774
7422
8367
8674
9698
|
Giải sáu |
297
393
521
|
Giải bảy |
20
26
53
73
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 29-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
07
41
16
|
Giải bảy |
992
960
347
|
Giải sáu |
1159
0896
1158
7211
3995
3076
9140
7354
5834
|
Giải năm |
1652
6383
6236
|
Giải tư |
01244
11580
25582
14697
32386
44372
48419
39171
45237
58119
54835
64320
83998
55114
66280
92069
61374
67067
95961
69352
84831
|
Giải ba |
44072
31757
14561
98889
95430
97878
|
Giải nhì |
08479
82550
26207
|
Giải nhất |
11451
06615
28802
|
Đặc biệt |
070271
724368
399140
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-10-29 |
---|
07
11
19
19
40
44
51
52
59
|
61
69
71
72
79
89
92
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07
0
40
|
1
11-19-19
1
11-51-61-71
|
2
2
52-72-92
|
3
3
|
4
40-44
4
44
|
5
51-52-59
5
|
6
61-69
6
|
7
71-72-79
7
07-97
|
8
89
8
98
|
9
92-97-98
9
19-19-59-69-79-89
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-10-29 |
---|
14
15
30
35
41
50
52
54
57
|
60
68
71
74
80
83
86
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
30-50-60-80
|
1
14-15
1
41-71
|
2
2
52
|
3
30-35
3
83
|
4
41
4
14-54-74
|
5
50-52-54-57
5
15-35-95
|
6
60-68
6
86-96
|
7
71-74
7
57
|
8
80-83-86
8
68
|
9
95-96
9
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-10-29 |
---|
02
07
16
20
31
34
36
37
40
|
47
58
61
67
72
76
78
80
82
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-07
0
20-40-80
|
1
16
1
31-61
|
2
20
2
02-72-82
|
3
31-34-36-37
3
|
4
40-47
4
34
|
5
58
5
|
6
61-67
6
16-36-76
|
7
72-76-78
7
07-37-47-67
|
8
80-82
8
58-78
|
9
9
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 29-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
54
54
58
|
Giải bảy |
329
615
494
|
Giải sáu |
1397
1017
5572
7661
2227
6274
9398
5371
9540
|
Giải năm |
1821
8609
3455
|
Giải tư |
14642
12198
29075
16977
23168
59786
17980
28426
60364
19322
32467
62436
33076
47982
69946
67255
84618
96188
88978
88111
97078
|
Giải ba |
67034
30517
93859
89393
36471
93967
|
Giải nhì |
72248
64259
13389
|
Giải nhất |
50305
32520
40823
|
Đặc biệt |
595693
758648
549400
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2023-10-29 |
---|
05
21
22
29
34
42
48
54
55
|
61
76
77
78
80
93
93
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
80
|
1
1
21-61
|
2
21-22-29
2
22-42
|
3
34
3
93-93
|
4
42-48
4
34-54
|
5
54-55
5
05-55
|
6
61
6
76
|
7
76-77-78
7
77-97
|
8
80
8
48-78-98
|
9
93-93-97-98
9
29
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2023-10-29 |
---|
09
11
15
17
17
18
20
26
27
|
48
54
59
67
68
71
71
82
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
20
|
1
11-15-17-17-18
1
11-71-71
|
2
20-26-27
2
82
|
3
3
|
4
48
4
54
|
5
54-59
5
15
|
6
67-68
6
26
|
7
71-71
7
17-17-27-67
|
8
82
8
18-48-68-98
|
9
98
9
09-59
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-10-29 |
---|
00
23
36
40
46
55
58
59
64
|
67
72
74
75
78
86
88
89
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-40
|
1
1
|
2
23
2
72
|
3
36
3
23
|
4
40-46
4
64-74-94
|
5
55-58-59
5
55-75
|
6
64-67
6
36-46-86
|
7
72-74-75-78
7
67
|
8
86-88-89
8
58-78-88
|
9
94
9
59-89
|