Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 30-04-2023
XSMN 16h15' XSMT 17h15' XSMB 18h15'
• Tiền Giang • Kiên Giang • Đà Lạt • Thừa Thiên Huế • Khánh Hòa • Kon Tum • Miền Bắc

Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 30-04-2023

Đặc biệt
90819
Giải nhất
14462
Giải nhì
46938 76537
Giải ba
64883 87706 17676 03683 13446 65386
Giải tư
6589 1038 8701 2478
Giải năm
2368 5706 7865 8484 1913 5540
Giải sáu
027 311 663
Giải bảy
50 70 88 22

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật 30-04-2023

Giải
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
21 63 27
Giải bảy
741 643 515
Giải sáu
6690 3822 9233 5557 3038 9943 3925 4490 8460
Giải năm
3580 5066 9723
Giải tư
66477 05123 47827 68702 40772 51734 63479 68951 78191 78947 40971 72308 10709 25987 16416 92512 47248 68535 04016 10844 16192
Giải ba
24980 16071 14655 29950 63057 44377
Giải nhì
87382 09543 04707
Giải nhất
82823 05528 12131
Đặc biệt
516125 820158 617283
  • Tiền Giang
  • Kiên Giang
  • Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2023-04-30
02 09 12 16 21 23 25 25 41
47 50 57 77 79 80 80 82 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02-09 0 50-80-80-90
1 12-16 1 21-41
2 21-23-25-25 2 02-12-82
3 3 23
4 41-47 4
5 50-57 5 25-25
6 6 16
7 77-79 7 47-57-77
8 80-80-82 8
9 90 9 09-79
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2023-04-30
22 23 28 38 43 43 44 48 51
57 58 63 66 71 71 72 87 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 90
1 1 51-71-71
2 22-23-28 2 22-72
3 38 3 23-43-43-63
4 43-43-44-48 4 44
5 51-57-58 5
6 63-66 6 66
7 71-71-72 7 57-87
8 87 8 28-38-48-58
9 90 9
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2023-04-30
07 08 15 16 23 27 27 31 33
34 35 43 55 60 77 83 91 92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07-08 0 60
1 15-16 1 31-91
2 23-27-27 2 92
3 31-33-34-35 3 23-33-43-83
4 43 4 34
5 55 5 15-35-55
6 60 6 16
7 77 7 07-27-27-77
8 83 8 08
9 91-92 9

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 30-04-2023

Giải
Kon Tum
Giải tám
15
Giải bảy
296
Giải sáu
6254 1141 6826
Giải năm
6403
Giải tư
09499 83977 29073 78650 45327 06833 55842
Giải ba
35422 50612
Giải nhì
14404
Giải nhất
21380
Đặc biệt
835919
  • Kon Tum
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2023-04-30
03 04 12 15 19 22 26 27 33
41 42 50 54 73 77 80 96 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03-04 0 50-80
1 12-15-19 1 41
2 22-26-27 2 12-22-42
3 33 3 03-33-73
4 41-42 4 04-54
5 50-54 5 15
6 6 26-96
7 73-77 7 27-77
8 80 8
9 96-99 9 19-99