Kết quả xổ số Chủ Nhật ngày 01-12-2024
XSMN 16h15' XSMT 17h15' XSMB 18h15'
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum Miền Bắc

Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 01-12-2024

Đặc biệt
24735
Giải nhất
50844
Giải nhì
55402 90127
Giải ba
14804 25712 26595 46931 50625 58339
Giải tư
1461 4194 4560 7943
Giải năm
0609 3723 5978 6911 7494 8373
Giải sáu
121 282 772
Giải bảy
28 39 55 59

Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 01-12-2024

Giải
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
03 03 53
Giải bảy
331 238 865
Giải sáu
1228 3691 1382 4968 6312 6504 8933 8909 6518
Giải năm
0726 3398 4866
Giải tư
04833 05563 02811 04905 23568 23617 12719 26288 25827 35412 35391 45651 37520 74753 52054 54111 79965 62148 76116 91660 90422
Giải ba
26366 00901 05133 66190 77553 95754
Giải nhì
72924 40763 56741
Giải nhất
54260 36775 60484
Đặc biệt
310354 066278 174941
  • Tiền Giang
  • Kiên Giang
  • Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-12-01
03 05 11 12 16 19 20 24 26
28 31 33 33 54 60 66 68 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03-05 0 20-60-90
1 11-12-16-19 1 11-31
2 20-24-26-28 2 12
3 31-33-33 3 03-33-33
4 4 24-54
5 54 5 05
6 60-66-68 6 16-26-66
7 7
8 8 28-68
9 90 9 19
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-12-01
01 03 09 12 38 53 53 60 63
63 65 68 75 78 88 91 91 98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01-03-09 0 60
1 12 1 01-91-91
2 2 12
3 38 3 03-53-53-63-63
4 4
5 53-53 5 65-75
6 60-63-63-65-68 6
7 75-78 7
8 88 8 38-68-78-88-98
9 91-91-98 9 09
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-12-01
04 11 17 18 22 27 33 41 41
48 51 53 54 54 65 66 82 84
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04 0
1 11-17-18 1 11-41-41-51
2 22-27 2 22-82
3 33 3 33-53
4 41-41-48 4 04-54-54-84
5 51-53-54-54 5 65
6 65-66 6 66
7 7 17-27
8 82-84 8 18-48
9 9

Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 01-12-2024

Giải
Kon Tum
Giải tám
46
Giải bảy
625
Giải sáu
3015 4599 5065
Giải năm
8075
Giải tư
09526 29959 31093 40775 42382 75187 76413
Giải ba
62950 88181
Giải nhì
91246
Giải nhất
53298
Đặc biệt
303033
  • Kon Tum
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-12-01
13 15 25 26 33 46 46 50 59
65 75 75 81 82 87 93 98 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 50
1 13-15 1 81
2 25-26 2 82
3 33 3 13-33-93
4 46-46 4
5 50-59 5 15-25-65-75-75
6 65 6 26-46-46
7 75-75 7 87
8 81-82-87 8 98
9 93-98-99 9 59-99