XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 15-12-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
48350
|
Giải nhất |
58910
|
Giải nhì |
43616
45570
|
Giải ba |
05346
14342
32918
53429
64140
76419
|
Giải tư |
3046
7791
9266
9575
|
Giải năm |
3500
3949
5515
5687
8296
8907
|
Giải sáu |
440
478
701
|
Giải bảy |
59
84
91
95
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 15-12-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
45
98
58
|
Giải bảy |
717
766
791
|
Giải sáu |
0476
2101
0906
1262
8343
1895
4734
8812
7764
|
Giải năm |
5954
2445
7273
|
Giải tư |
24782
07399
01402
34961
17891
02602
44281
25564
03296
44591
34821
06264
48323
64922
15866
67635
77151
28587
90448
90561
69729
|
Giải ba |
16526
49847
05135
64706
76507
23672
|
Giải nhì |
17583
68732
70907
|
Giải nhất |
18403
31198
06876
|
Đặc biệt |
561143
222664
910931
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-12-15 |
---|
03
06
17
23
26
34
35
43
45
|
48
54
61
62
76
81
82
83
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-06
0
|
1
17
1
61-81-91
|
2
23-26
2
62-82
|
3
34-35
3
03-23-43-83
|
4
43-45-48
4
34-54
|
5
54
5
35-45
|
6
61-62
6
06-26-76
|
7
76
7
17
|
8
81-82-83
8
48
|
9
91
9
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-12-15 |
---|
01
07
12
21
22
32
43
45
47
|
51
61
64
64
66
91
98
98
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-07
0
|
1
12
1
01-21-51-61-91
|
2
21-22
2
12-22-32
|
3
32
3
43
|
4
43-45-47
4
64-64
|
5
51
5
45
|
6
61-64-64-66
6
66
|
7
7
07-47
|
8
8
98-98
|
9
91-98-98-99
9
99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-12-15 |
---|
02
02
06
07
29
31
35
58
64
|
64
66
72
73
76
87
91
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-02-06-07
0
|
1
1
31-91
|
2
29
2
02-02-72
|
3
31-35
3
73
|
4
4
64-64
|
5
58
5
35-95
|
6
64-64-66
6
06-66-76-96
|
7
72-73-76
7
07-87
|
8
87
8
58
|
9
91-95-96
9
29
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 15-12-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
97
69
92
|
Giải bảy |
460
549
427
|
Giải sáu |
3916
5228
4062
5919
7228
5902
9866
9241
6634
|
Giải năm |
9276
3603
5134
|
Giải tư |
04182
06402
10086
12777
21396
11819
21788
39759
22214
35946
56302
27074
48897
73709
34630
55389
78416
90247
66904
88910
99078
|
Giải ba |
22605
01122
73433
26787
26636
98690
|
Giải nhì |
35583
96954
64714
|
Giải nhất |
51779
69054
51557
|
Đặc biệt |
203545
085943
172987
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-12-15 |
---|
04
05
16
19
45
46
60
66
76
|
77
79
82
83
87
88
89
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-05
0
60
|
1
16-19
1
|
2
2
82
|
3
3
83
|
4
45-46
4
04
|
5
5
05-45
|
6
60-66
6
16-46-66-76
|
7
76-77-79
7
77-87-97-97
|
8
82-83-87-88-89
8
88
|
9
97-97
9
19-79-89
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-12-15 |
---|
02
02
03
09
10
16
22
28
28
|
36
41
43
49
54
54
59
69
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-02-03-09
0
10
|
1
10-16
1
41
|
2
22-28-28
2
02-02-22
|
3
36
3
03-43
|
4
41-43-49
4
54-54
|
5
54-54-59
5
|
6
69
6
16-36-96
|
7
7
|
8
8
28-28
|
9
96
9
09-49-59-69
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-12-15 |
---|
02
14
14
19
27
30
33
34
34
|
47
57
62
74
78
86
87
90
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
30-90
|
1
14-14-19
1
|
2
27
2
02-62-92
|
3
30-33-34-34
3
33
|
4
47
4
14-14-34-34-74
|
5
57
5
|
6
62
6
86
|
7
74-78
7
27-47-57-87
|
8
86-87
8
78
|
9
90-92
9
19
|