XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 21-11-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
83457
|
Giải nhất |
36123
|
Giải nhì |
18711
76891
|
Giải ba |
20318
26131
32405
57915
67664
86191
|
Giải tư |
2655
5864
7832
9108
|
Giải năm |
1508
5074
6137
6326
6534
9291
|
Giải sáu |
469
788
857
|
Giải bảy |
35
58
75
81
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 21-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
14
10
80
|
Giải bảy |
500
264
664
|
Giải sáu |
3762
3483
0703
7658
4264
0892
8320
5469
9569
|
Giải năm |
2265
0163
1865
|
Giải tư |
01970
12793
05162
10231
14081
19085
10335
17849
44497
70888
20331
46902
78627
40963
72730
79746
69414
93541
94554
77218
99531
|
Giải ba |
42359
04373
05816
57610
53832
50436
|
Giải nhì |
51339
89119
66225
|
Giải nhất |
32153
85274
04203
|
Đặc biệt |
075184
524341
447539
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-11-21 |
---|
00
10
14
20
27
31
35
39
46
|
53
54
58
59
62
65
70
84
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-10-20-70
|
1
10-14
1
31
|
2
20-27
2
62
|
3
31-35-39
3
53
|
4
46
4
14-54-84
|
5
53-54-58-59
5
35-65
|
6
62-65
6
46
|
7
70
7
27
|
8
84-88
8
58-88
|
9
9
39-59
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-11-21 |
---|
10
14
18
19
31
32
41
49
63
|
63
64
64
69
73
74
81
83
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10
|
1
10-14-18-19
1
31-41-81
|
2
2
32
|
3
31-32
3
63-63-73-83-93
|
4
41-49
4
14-64-64-74
|
5
5
|
6
63-63-64-64-69
6
|
7
73-74
7
|
8
81-83
8
18
|
9
93
9
19-49-69
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-11-21 |
---|
02
03
03
16
25
30
31
36
39
|
41
62
64
65
69
80
85
92
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-03-03
0
30-80
|
1
16
1
31-41
|
2
25
2
02-62-92
|
3
30-31-36-39
3
03-03
|
4
41
4
64
|
5
5
25-65-85
|
6
62-64-65-69
6
16-36
|
7
7
97
|
8
80-85
8
|
9
92-97
9
39-69
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 21-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
24
38
79
|
Giải bảy |
990
114
268
|
Giải sáu |
2808
0042
1762
4030
2565
4110
5310
5854
6376
|
Giải năm |
7440
4476
8073
|
Giải tư |
09671
21215
00077
25131
41884
00180
39803
55171
06676
49719
64255
34081
59619
64771
66151
71773
78142
69569
99089
86950
78543
|
Giải ba |
41777
43938
47563
94037
96099
66619
|
Giải nhì |
41651
56554
71073
|
Giải nhất |
17420
36079
85734
|
Đặc biệt |
172279
891413
654534
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-11-21 |
---|
03
08
10
19
19
20
24
30
31
|
37
40
51
71
73
77
79
89
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-08
0
10-20-30-40-90
|
1
10-19-19
1
31-51-71
|
2
20-24
2
|
3
30-31-37
3
03-73
|
4
40
4
24
|
5
51
5
|
6
6
|
7
71-73-77-79
7
37-77
|
8
89
8
08
|
9
90
9
19-19-79-89
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-11-21 |
---|
13
14
15
38
38
42
42
50
54
|
54
55
65
71
71
76
79
84
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50
|
1
13-14-15
1
71-71
|
2
2
42-42
|
3
38-38
3
13
|
4
42-42
4
14-54-54-84
|
5
50-54-54-55
5
15-55-65
|
6
65
6
76
|
7
71-71-76-79
7
|
8
84
8
38-38
|
9
99
9
79-99
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-11-21 |
---|
10
19
34
34
43
51
62
63
68
|
69
73
73
76
76
77
79
80
81
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10-80
|
1
10-19
1
51-81
|
2
2
62
|
3
34-34
3
43-63-73-73
|
4
43
4
34-34
|
5
51
5
|
6
62-63-68-69
6
76-76
|
7
73-73-76-76-77-79
7
77
|
8
80-81
8
68
|
9
9
19-69-79
|