XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 06-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
82858
|
Giải nhất |
76634
|
Giải nhì |
15519
77628
|
Giải ba |
03291
21350
49363
55974
58175
96547
|
Giải tư |
3962
6709
7635
9890
|
Giải năm |
2624
2944
3732
6652
8672
9132
|
Giải sáu |
320
573
970
|
Giải bảy |
10
81
93
97
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 06-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
40
23
45
|
Giải bảy |
952
544
612
|
Giải sáu |
2729
4255
1420
3337
4311
7922
4526
5285
9719
|
Giải năm |
8370
5943
1491
|
Giải tư |
12820
03054
06542
18653
06188
27998
20225
07426
59916
25164
25223
60630
55727
33234
74471
61102
64086
89226
94957
65595
96995
|
Giải ba |
30962
27314
06193
80657
51147
52745
|
Giải nhì |
46863
50539
26774
|
Giải nhất |
21018
36411
54909
|
Đặc biệt |
046391
058651
934750
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-10-06 |
---|
02
18
20
25
26
27
29
37
40
|
52
53
57
57
62
63
64
70
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
20-40-70
|
1
18
1
91
|
2
20-25-26-27-29
2
02-52-62
|
3
37
3
53-63
|
4
40
4
64
|
5
52-53-57-57
5
25
|
6
62-63-64
6
26
|
7
70
7
27-37-57-57
|
8
8
18
|
9
91
9
29
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-10-06 |
---|
11
11
14
23
23
26
34
39
43
|
44
47
51
54
55
85
86
88
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
11-11-14
1
11-11-51
|
2
23-23-26
2
|
3
34-39
3
23-23-43
|
4
43-44-47
4
14-34-44-54
|
5
51-54-55
5
55-85-95
|
6
6
26-86
|
7
7
47
|
8
85-86-88
8
88
|
9
95
9
39
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-10-06 |
---|
09
12
16
19
20
22
26
30
42
|
45
45
50
71
74
91
93
95
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
20-30-50
|
1
12-16-19
1
71-91
|
2
20-22-26
2
12-22-42
|
3
30
3
93
|
4
42-45-45
4
74
|
5
50
5
45-45-95
|
6
6
16-26
|
7
71-74
7
|
8
8
98
|
9
91-93-95-98
9
09-19
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 06-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
13
10
17
|
Giải bảy |
741
070
076
|
Giải sáu |
0723
2680
1333
0862
7878
1817
7816
8094
9901
|
Giải năm |
4711
1229
2459
|
Giải tư |
09813
06299
11938
12633
12282
14305
21502
17771
21654
39007
27005
24690
41699
34332
31162
83664
77033
31205
96164
84680
81391
|
Giải ba |
58887
00146
56986
83127
30664
85035
|
Giải nhì |
90088
49727
56500
|
Giải nhất |
82964
74051
55955
|
Đặc biệt |
025694
905378
641400
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-10-06 |
---|
02
07
11
13
13
16
23
27
33
|
41
62
64
64
64
87
88
94
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-07
0
|
1
11-13-13-16
1
11-41
|
2
23-27
2
02-62
|
3
33
3
13-13-23-33
|
4
41
4
64-64-64-94
|
5
5
|
6
62-64-64-64
6
16
|
7
7
07-27-87
|
8
87-88
8
88
|
9
94-99
9
99
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-10-06 |
---|
05
10
27
29
32
33
46
51
64
|
70
71
78
78
80
80
82
94
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
10-70-80-80
|
1
10
1
51-71
|
2
27-29
2
32-82
|
3
32-33
3
33
|
4
46
4
64-94
|
5
51
5
05
|
6
64
6
46
|
7
70-71-78-78
7
27
|
8
80-80-82
8
78-78
|
9
94-99
9
29-99
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-10-06 |
---|
00
00
01
05
05
17
17
33
35
|
38
54
55
59
62
76
86
90
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-00-01-05-05
0
00-00-90
|
1
17-17
1
01-91
|
2
2
62
|
3
33-35-38
3
33
|
4
4
54
|
5
54-55-59
5
05-05-35-55
|
6
62
6
76-86
|
7
76
7
17-17
|
8
86
8
38
|
9
90-91
9
59
|