XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 10-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
23951
|
Giải nhất |
71745
|
Giải nhì |
10252
88344
|
Giải ba |
00036
04069
24269
28278
71669
83473
|
Giải tư |
3488
3763
3952
4432
|
Giải năm |
1655
2865
4655
7003
7111
9339
|
Giải sáu |
230
433
597
|
Giải bảy |
17
65
77
87
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 10-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
88
87
25
|
Giải bảy |
873
160
607
|
Giải sáu |
3279
2893
0403
4801
6378
6141
6845
6721
9684
|
Giải năm |
5073
3775
6256
|
Giải tư |
01816
06034
06042
23798
09134
21057
28707
41424
23577
29735
43929
86078
46714
53655
91428
55007
70306
92511
88688
87597
94452
|
Giải ba |
00638
17804
47124
08166
90679
77101
|
Giải nhì |
64826
52497
10082
|
Giải nhất |
83293
87117
18530
|
Đặc biệt |
266550
888782
509945
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-10-10 |
---|
01
07
07
14
16
26
35
38
45
|
50
66
73
73
79
88
88
93
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-07-07
0
50
|
1
14-16
1
01
|
2
26
2
|
3
35-38
3
73-73-93
|
4
45
4
14
|
5
50
5
35-45
|
6
66
6
16-26-66
|
7
73-73-79
7
07-07
|
8
88-88
8
38-88-88-98
|
9
93-98
9
79
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-10-10 |
---|
04
06
17
21
24
29
34
34
55
|
60
75
78
79
82
87
93
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-06
0
60
|
1
17
1
21
|
2
21-24-29
2
82
|
3
34-34
3
93
|
4
4
04-24-34-34
|
5
55
5
55-75
|
6
60
6
06
|
7
75-78-79
7
17-87-97-97
|
8
82-87
8
78
|
9
93-97-97
9
29-79
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-10-10 |
---|
01
03
07
11
24
25
28
30
41
|
42
45
52
56
57
77
78
82
84
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-03-07
0
30
|
1
11
1
01-11-41
|
2
24-25-28
2
42-52-82
|
3
30
3
03
|
4
41-42-45
4
24-84
|
5
52-56-57
5
25-45
|
6
6
56
|
7
77-78
7
07-57-77
|
8
82-84
8
28-78
|
9
9
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 10-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
74
65
20
|
Giải bảy |
708
647
887
|
Giải sáu |
0815
2731
9409
2495
4636
9520
9921
5871
9825
|
Giải năm |
1169
8419
3275
|
Giải tư |
02203
01058
20301
07332
12777
28011
09363
18693
31767
25405
28211
58670
60092
30745
70985
63692
62926
71528
90849
80162
84168
|
Giải ba |
31817
14230
30424
67509
41416
56097
|
Giải nhì |
80794
99456
11122
|
Giải nhất |
75026
51904
73414
|
Đặc biệt |
678316
110727
052033
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-10-10 |
---|
03
05
08
09
15
16
17
21
26
|
32
49
63
69
74
92
92
94
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-05-08-09
0
|
1
15-16-17
1
21
|
2
21-26
2
32-92-92
|
3
32
3
03-63
|
4
49
4
74-94
|
5
5
05-15-95
|
6
63-69
6
16-26
|
7
74
7
17
|
8
8
08
|
9
92-92-94-95
9
09-49-69
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-10-10 |
---|
04
11
16
19
26
27
30
31
36
|
45
47
56
58
62
65
71
77
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
30
|
1
11-16-19
1
11-31-71
|
2
26-27
2
62
|
3
30-31-36
3
93
|
4
45-47
4
04
|
5
56-58
5
45-65
|
6
62-65
6
16-26-36-56
|
7
71-77
7
27-47-77
|
8
8
58
|
9
93
9
19
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-10-10 |
---|
01
09
11
14
20
20
22
24
25
|
28
33
67
68
70
75
85
87
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-09
0
20-20-70
|
1
11-14
1
01-11
|
2
20-20-22-24-25-28
2
22
|
3
33
3
33
|
4
4
14-24
|
5
5
25-75-85
|
6
67-68
6
|
7
70-75
7
67-87-97
|
8
85-87
8
28-68
|
9
97
9
09
|