XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 29-12-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
18303
|
Giải nhất |
63450
|
Giải nhì |
02317
17373
|
Giải ba |
10140
31376
34690
62032
67507
73898
|
Giải tư |
5063
5471
5542
9692
|
Giải năm |
1943
2559
3954
4129
7544
8553
|
Giải sáu |
183
209
348
|
Giải bảy |
12
16
30
80
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 29-12-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
16
21
81
|
Giải bảy |
130
995
720
|
Giải sáu |
1197
6543
1833
2779
7224
4303
6606
8556
7678
|
Giải năm |
6720
9386
7441
|
Giải tư |
11666
06708
40158
30404
10971
45309
35338
30012
54503
44677
31372
62794
59354
51019
68915
77100
56311
79518
89429
99637
83234
|
Giải ba |
54093
21507
62941
77276
45487
96981
|
Giải nhì |
62439
38849
09131
|
Giải nhất |
83755
07780
56923
|
Đặc biệt |
730976
441966
453730
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-12-29 |
---|
00
04
06
16
20
29
30
38
39
|
54
55
66
76
76
77
79
93
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-04-06
0
00-20-30
|
1
16
1
|
2
20-29
2
|
3
30-38-39
3
93
|
4
4
04-54
|
5
54-55
5
55
|
6
66
6
06-16-66-76-76
|
7
76-76-77-79
7
77-97
|
8
8
38
|
9
93-97
9
29-39-79
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-12-29 |
---|
07
08
11
12
19
21
24
37
43
|
49
56
66
71
72
80
86
87
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07-08
0
80
|
1
11-12-19
1
11-21-71
|
2
21-24
2
12-72
|
3
37
3
43
|
4
43-49
4
24
|
5
56
5
95
|
6
66
6
56-66-86
|
7
71-72
7
07-37-87
|
8
80-86-87
8
08
|
9
95
9
19-49
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-12-29 |
---|
03
03
09
15
18
20
23
30
31
|
33
34
41
41
58
78
81
81
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-03-09
0
20-30
|
1
15-18
1
31-41-41-81-81
|
2
20-23
2
|
3
30-31-33-34
3
03-03-23-33
|
4
41-41
4
34-94
|
5
58
5
15
|
6
6
|
7
78
7
|
8
81-81
8
18-58-78
|
9
94
9
09
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 29-12-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
81
32
55
|
Giải bảy |
756
010
398
|
Giải sáu |
5221
3333
0894
6332
4654
3495
8571
6039
6641
|
Giải năm |
6745
6328
9934
|
Giải tư |
14719
02721
16536
16793
17266
18236
24988
33234
21209
53946
39002
45686
63894
58134
77408
65544
61558
86277
80396
84856
91134
|
Giải ba |
01135
37654
21759
86515
38791
46546
|
Giải nhì |
39965
62559
03035
|
Giải nhất |
68713
86540
84075
|
Đặc biệt |
946740
608216
145385
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-12-29 |
---|
13
15
19
21
32
35
40
44
45
|
46
56
65
71
81
88
93
94
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40
|
1
13-15-19
1
21-71-81
|
2
21
2
32
|
3
32-35
3
13-93
|
4
40-44-45-46
4
44-94
|
5
56
5
15-35-45-65
|
6
65
6
46-56-96
|
7
71
7
|
8
81-88
8
88
|
9
93-94-96
9
19
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-12-29 |
---|
02
10
16
21
28
32
33
34
34
|
39
40
54
54
56
58
59
66
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
10-40
|
1
10-16
1
21-91
|
2
21-28
2
02-32
|
3
32-33-34-34-39
3
33
|
4
40
4
34-34-54-54
|
5
54-54-56-58-59
5
|
6
66
6
16-56-66
|
7
7
|
8
8
28-58
|
9
91
9
39-59
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-12-29 |
---|
08
09
34
34
35
36
36
41
46
|
55
59
75
77
85
86
94
95
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08-09
0
|
1
1
41
|
2
2
|
3
34-34-35-36-36
3
|
4
41-46
4
34-34-94
|
5
55-59
5
35-55-75-85-95
|
6
6
36-36-46-86
|
7
75-77
7
77
|
8
85-86
8
08-98
|
9
94-95-98
9
09-59
|