Kết quả xổ số Thứ 6 ngày 11-10-2024
XSMN 16h15' XSMT 17h15' XSMB 18h15'
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh Gia Lai Ninh Thuận Miền Bắc

Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Ngày 11-10-2024

Đặc biệt
06536
Giải nhất
92682
Giải nhì
09296 34869
Giải ba
00661 16782 28313 46160 82918 92345
Giải tư
0604 0756 6235 9295
Giải năm
0031 1499 2500 5928 7556 9254
Giải sáu
274 384 837
Giải bảy
15 39 74 89

Xổ số Miền Nam Thứ 6 Ngày 11-10-2024

Giải
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám
41 17 19
Giải bảy
814 524 902
Giải sáu
2995 0615 1133 4430 6830 3469 7107 9664 5168
Giải năm
3291 1055 5701
Giải tư
05559 02062 03862 46607 10253 17176 76320 12445 25899 79685 18857 38894 82127 56397 53564 84332 62915 76111 87467 69080 92091
Giải ba
47861 00746 09724 70578 91808 64851
Giải nhì
78571 30465 34239
Giải nhất
11386 03599 96001
Đặc biệt
899951 772769 441351
  • Vĩnh Long
  • Bình Dương
  • Trà Vinh
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6 2024-10-11
07 07 14 20 27 30 32 41 51
59 61 67 71 78 85 86 91 95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07-07 0 20-30
1 14 1 41-51-61-71-91
2 20-27 2 32
3 30-32 3
4 41 4 14
5 51-59 5 85-95
6 61-67 6 86
7 71-78 7 07-07-27-67
8 85-86 8 78
9 91-95 9 59
Lô tô Bình Dương Thứ 6 2024-10-11
08 15 15 17 24 30 45 46 53
55 57 62 64 65 69 80 97 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 08 0 30-80
1 15-15-17 1
2 24 2 62
3 30 3 53
4 45-46 4 24-64
5 53-55-57 5 15-15-45-55-65
6 62-64-65-69 6 46
7 7 17-57-97
8 80 8 08
9 97-99 9 69-99
Lô tô Trà Vinh Thứ 6 2024-10-11
01 01 02 11 19 24 33 39 51
51 62 64 68 69 76 91 94 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01-01-02 0
1 11-19 1 01-01-11-51-51-91
2 24 2 02-62
3 33-39 3 33
4 4 24-64-94
5 51-51 5
6 62-64-68-69 6 76
7 76 7
8 8 68
9 91-94-99 9 19-39-69-99

Xổ số Miền Trung Thứ 6 Ngày 11-10-2024

Giải
Gia Lai Ninh Thuận
Giải tám
61 55
Giải bảy
643 868
Giải sáu
0100 1030 7496 4374 8873 6026
Giải năm
4629 4624
Giải tư
07569 14441 24498 14905 43635 34052 50222 42392 54855 56440 86473 64248 97457 84835
Giải ba
34106 27069 36637 49296
Giải nhì
70099 61474
Giải nhất
78955 93890
Đặc biệt
127515 032109
  • Gia Lai
  • Ninh Thuận
Lô tô Gia Lai Thứ 6 2024-10-11
00 06 15 22 29 35 37 43 55
55 57 61 69 73 73 96 98 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00-06 0 00
1 15 1 61
2 22-29 2 22
3 35-37 3 43-73-73
4 43 4
5 55-55-57 5 15-35-55-55
6 61-69 6 06-96
7 73-73 7 37-57
8 8 98
9 96-98-99 9 29-69-99
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6 2024-10-11
05 09 24 26 30 35 40 41 48
52 55 68 69 74 74 90 92 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05-09 0 30-40-90
1 1 41
2 24-26 2 52-92
3 30-35 3
4 40-41-48 4 24-74-74
5 52-55 5 05-35-55
6 68-69 6 26-96
7 74-74 7
8 8 48-68
9 90-92-96 9 09-69