XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 13-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
33964
|
Giải nhất |
08770
|
Giải nhì |
20907
95447
|
Giải ba |
05681
11275
16922
48786
64517
68007
|
Giải tư |
2448
5659
6688
6900
|
Giải năm |
0210
4453
4939
5190
6331
7871
|
Giải sáu |
353
744
761
|
Giải bảy |
10
38
53
82
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 13-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
12
34
90
|
Giải bảy |
344
183
956
|
Giải sáu |
4216
0091
3160
4942
4321
4780
8820
7960
7132
|
Giải năm |
5430
7606
2250
|
Giải tư |
05938
02958
24142
12184
14660
33592
64175
22556
39925
67999
47595
73118
86849
47859
73516
87498
68117
86854
98959
86563
88966
|
Giải ba |
66563
06012
03468
93919
68666
48928
|
Giải nhì |
36051
38085
54685
|
Giải nhất |
20017
21688
77996
|
Đặc biệt |
061586
757785
474036
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-10-13 |
---|
12
16
17
19
20
30
38
42
44
|
49
51
59
63
75
84
86
98
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
20-30
|
1
12-16-17-19
1
51
|
2
20
2
12-42
|
3
30-38
3
63
|
4
42-44-49
4
44-84
|
5
51-59
5
75
|
6
63
6
16-86
|
7
75
7
17
|
8
84-86
8
38-98
|
9
98-99
9
19-49-59-99
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-10-13 |
---|
06
12
17
21
34
56
58
59
60
|
60
63
66
83
85
85
88
91
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
60-60
|
1
12-17
1
21-91
|
2
21
2
12
|
3
34
3
63-83
|
4
4
34
|
5
56-58-59
5
85-85-95
|
6
60-60-63-66
6
06-56-66
|
7
7
17
|
8
83-85-85-88
8
58-88
|
9
91-95
9
59
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-10-13 |
---|
16
18
25
28
32
36
42
50
54
|
56
60
66
68
80
85
90
92
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50-60-80-90
|
1
16-18
1
|
2
25-28
2
32-42-92
|
3
32-36
3
|
4
42
4
54
|
5
50-54-56
5
25-85
|
6
60-66-68
6
16-36-56-66-96
|
7
7
|
8
80-85
8
18-28-68
|
9
90-92-96
9
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 13-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
56
76
98
|
Giải bảy |
651
520
284
|
Giải sáu |
3409
0665
0491
4491
3503
3308
7637
7530
6814
|
Giải năm |
6395
2827
9525
|
Giải tư |
11757
11993
01063
14680
32074
16279
17967
33879
45405
47474
34053
51962
56034
42308
53855
69080
53208
59196
78499
55781
74518
|
Giải ba |
47775
18774
45097
93246
77377
90515
|
Giải nhì |
13577
52830
16511
|
Giải nhất |
30352
43574
91578
|
Đặc biệt |
491090
102182
275950
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-10-13 |
---|
09
34
37
46
51
52
56
57
67
|
74
75
77
80
80
90
91
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
80-80-90
|
1
1
51-91
|
2
2
52
|
3
34-37
3
|
4
46
4
34-74
|
5
51-52-56-57
5
75-95
|
6
67
6
46-56
|
7
74-75-77
7
37-57-67-77
|
8
80-80
8
|
9
90-91-95-99
9
09-99
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-10-13 |
---|
03
08
08
20
27
30
30
53
65
|
74
74
74
76
77
79
81
82
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-08-08
0
20-30-30
|
1
1
81
|
2
20-27
2
82
|
3
30-30
3
03-53-93
|
4
4
74-74-74
|
5
53
5
65
|
6
65
6
76
|
7
74-74-74-76-77-79
7
27-77
|
8
81-82
8
08-08
|
9
93
9
79
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-10-13 |
---|
05
08
11
14
15
18
25
50
55
|
62
63
78
79
84
91
96
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-08
0
50
|
1
11-14-15-18
1
11-91
|
2
25
2
62
|
3
3
63
|
4
4
14-84
|
5
50-55
5
05-15-25-55
|
6
62-63
6
96
|
7
78-79
7
97
|
8
84
8
08-18-78-98
|
9
91-96-97-98
9
79
|