XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 15-04-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
99369
|
Giải nhất |
13829
|
Giải nhì |
27481
59861
|
Giải ba |
33222
34525
50013
65303
77704
89049
|
Giải tư |
0546
2651
3393
3926
|
Giải năm |
0937
1679
1948
2079
3884
9105
|
Giải sáu |
334
600
673
|
Giải bảy |
29
33
54
98
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 15-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
98
41
35
|
Giải bảy |
494
833
148
|
Giải sáu |
0520
5414
0387
1973
6950
3139
6979
8819
3158
|
Giải năm |
3468
5548
7848
|
Giải tư |
15278
02549
08176
19922
58653
19556
21500
60543
20030
47467
77367
53465
56497
84818
66468
58492
92788
72217
62416
96122
76180
|
Giải ba |
28489
49515
14948
91018
91127
24529
|
Giải nhì |
63050
26044
71133
|
Giải nhất |
24696
51884
45450
|
Đặc biệt |
903684
746822
806843
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2024-04-15 |
---|
00
16
18
20
22
50
67
68
73
|
78
79
84
89
92
94
96
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-20-50
|
1
16-18
1
|
2
20-22
2
22-92
|
3
3
73
|
4
4
84-94
|
5
50
5
|
6
67-68
6
16-96
|
7
73-78-79
7
67-97
|
8
84-89
8
18-68-78-98
|
9
92-94-96-97-98
9
79-89
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2024-04-15 |
---|
14
15
18
19
22
22
27
33
41
|
43
44
48
49
50
53
67
84
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50
|
1
14-15-18-19
1
41
|
2
22-22-27
2
22-22
|
3
33
3
33-43-53
|
4
41-43-44-48-49
4
14-44-84
|
5
50-53
5
15
|
6
67
6
|
7
7
27-67
|
8
84-88
8
18-48-88
|
9
9
19-49
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2024-04-15 |
---|
17
29
30
33
35
39
43
48
48
|
48
50
56
58
65
68
76
80
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
30-50-80
|
1
17
1
|
2
29
2
|
3
30-33-35-39
3
33-43
|
4
43-48-48-48
4
|
5
50-56-58
5
35-65
|
6
65-68
6
56-76
|
7
76
7
17-87
|
8
80-87
8
48-48-48-58-68
|
9
9
29-39
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 15-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
13
23
|
Giải bảy |
292
536
|
Giải sáu |
6351
3097
6400
8815
6946
9394
|
Giải năm |
7922
1210
|
Giải tư |
22807
02728
30152
14597
47148
33121
48046
33408
49213
67129
79999
81691
93799
82469
|
Giải ba |
58888
04717
94213
95364
|
Giải nhì |
51304
72318
|
Giải nhất |
75688
78435
|
Đặc biệt |
208358
049036
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2024-04-15 |
---|
00
04
07
13
13
13
22
46
46
|
48
51
52
58
88
88
92
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-04-07
0
00
|
1
13-13-13
1
51
|
2
22
2
22-52-92
|
3
3
13-13-13
|
4
46-46-48
4
04
|
5
51-52-58
5
|
6
6
46-46
|
7
7
07
|
8
88-88
8
48-58-88-88
|
9
92-99-99
9
99-99
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2024-04-15 |
---|
08
10
15
17
18
21
23
28
29
|
35
36
36
64
69
91
94
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
10
|
1
10-15-17-18
1
21-91
|
2
21-23-28-29
2
|
3
35-36-36
3
23
|
4
4
64-94
|
5
5
15-35
|
6
64-69
6
36-36
|
7
7
17-97-97
|
8
8
08-18-28
|
9
91-94-97-97
9
29-69
|