XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 18-04-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
62904
|
Giải nhất |
16351
|
Giải nhì |
84405
92109
|
Giải ba |
50215
54744
60946
81157
82326
93661
|
Giải tư |
0916
3573
7880
9336
|
Giải năm |
4277
5284
7296
9241
9443
9798
|
Giải sáu |
154
346
591
|
Giải bảy |
37
52
69
95
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 18-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
48
31
27
|
Giải bảy |
988
685
683
|
Giải sáu |
5632
0499
6201
9509
6833
7973
9531
8640
8631
|
Giải năm |
2116
7496
8082
|
Giải tư |
12652
02395
12924
25800
08506
27272
51188
15467
41592
78289
19616
62110
82524
30117
66356
83556
33472
70100
94284
36058
72662
|
Giải ba |
57263
52305
25509
99978
69385
30716
|
Giải nhì |
68799
17567
86043
|
Giải nhất |
59420
84817
29299
|
Đặc biệt |
775821
659442
134358
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-04-18 |
---|
00
09
16
20
21
24
31
32
48
|
52
56
63
78
84
88
88
89
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-09
0
00-20
|
1
16
1
21-31
|
2
20-21-24
2
32-52
|
3
31-32
3
63
|
4
48
4
24-84
|
5
52-56
5
|
6
63
6
16-56
|
7
78
7
|
8
84-88-88-89
8
48-78-88-88
|
9
99
9
09-89-99
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-04-18 |
---|
05
06
16
17
17
31
33
40
42
|
58
67
67
72
85
85
95
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-06
0
40
|
1
16-17-17
1
31
|
2
2
42-72
|
3
31-33
3
33
|
4
40-42
4
|
5
58
5
05-85-85-95
|
6
67-67
6
06-16-96
|
7
72
7
17-17-67-67
|
8
85-85
8
58
|
9
95-96-99
9
99
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-04-18 |
---|
00
01
09
10
16
24
27
31
43
|
56
58
62
72
73
82
83
92
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-01-09
0
00-10
|
1
10-16
1
01-31
|
2
24-27
2
62-72-82-92
|
3
31
3
43-73-83
|
4
43
4
24
|
5
56-58
5
|
6
62
6
16-56
|
7
72-73
7
27
|
8
82-83
8
58
|
9
92-99
9
09-99
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 18-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
25
64
17
|
Giải bảy |
493
807
016
|
Giải sáu |
3631
3078
3529
5115
5101
6008
9334
6531
6495
|
Giải năm |
9579
1003
0246
|
Giải tư |
03336
14118
26245
14184
35618
28233
25331
48655
43567
36074
65699
71551
39297
72415
81332
60411
82030
86623
92149
84171
92375
|
Giải ba |
33240
26564
17987
43212
47089
58318
|
Giải nhì |
06731
70113
74516
|
Giải nhất |
84329
74485
20204
|
Đặc biệt |
645366
998654
559649
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-04-18 |
---|
11
12
15
25
29
31
31
31
34
|
36
40
49
66
74
79
84
93
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40
|
1
11-12-15
1
11-31-31-31
|
2
25-29
2
12
|
3
31-31-31-34-36
3
93
|
4
40-49
4
34-74-84
|
5
5
15-25
|
6
66
6
36-66
|
7
74-79
7
97
|
8
84
8
|
9
93-97
9
29-49-79
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-04-18 |
---|
01
03
07
13
15
18
18
30
31
|
54
55
64
64
71
78
85
89
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-03-07
0
30
|
1
13-15-18-18
1
01-31-71
|
2
2
|
3
30-31
3
03-13
|
4
4
54-64-64
|
5
54-55
5
15-55-85
|
6
64-64
6
|
7
71-78
7
07
|
8
85-89
8
18-18-78
|
9
99
9
89-99
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-04-18 |
---|
04
08
16
16
17
18
23
29
32
|
33
45
46
49
51
67
75
87
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-08
0
|
1
16-16-17-18
1
51
|
2
23-29
2
32
|
3
32-33
3
23-33
|
4
45-46-49
4
04
|
5
51
5
45-75-95
|
6
67
6
16-16-46
|
7
75
7
17-67-87
|
8
87
8
08-18
|
9
95
9
29-49
|