XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 13-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
35675
|
Giải nhất |
94675
|
Giải nhì |
34443
92946
|
Giải ba |
14861
25010
28149
28210
52627
69910
|
Giải tư |
2488
4321
9050
9440
|
Giải năm |
0047
1316
3199
3995
4851
6708
|
Giải sáu |
287
813
886
|
Giải bảy |
22
58
88
97
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 13-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
29
08
42
|
Giải bảy |
950
591
977
|
Giải sáu |
2141
0490
5039
2334
4423
6183
7682
9338
7193
|
Giải năm |
1199
9181
9076
|
Giải tư |
38502
20470
01757
40321
35664
09431
55992
46109
17714
60246
68408
27468
62888
69956
30354
73010
71888
41456
84942
95151
60183
|
Giải ba |
03155
65811
06332
67818
69160
15481
|
Giải nhì |
13334
31914
87887
|
Giải nhất |
15022
16655
70787
|
Đặc biệt |
039430
506150
769315
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-01-13 |
---|
02
10
18
21
22
29
30
34
34
|
41
42
46
50
55
82
88
92
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
10-30-50
|
1
10-18
1
21-41
|
2
21-22-29
2
02-22-42-82-92
|
3
30-34-34
3
|
4
41-42-46
4
34-34
|
5
50-55
5
55
|
6
6
46
|
7
7
|
8
82-88
8
18-88
|
9
92-99
9
29-99
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-01-13 |
---|
08
08
09
11
14
23
38
50
51
|
55
56
60
64
70
81
88
90
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08-08-09
0
50-60-70-90
|
1
11-14
1
11-51-81-91
|
2
23
2
|
3
38
3
23
|
4
4
14-64
|
5
50-51-55-56
5
55
|
6
60-64
6
56
|
7
70
7
|
8
81-88
8
08-08-38-88
|
9
90-91
9
09
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-01-13 |
---|
14
15
31
32
39
42
54
56
57
|
68
76
77
81
83
83
87
87
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
14-15
1
31-81
|
2
2
32-42
|
3
31-32-39
3
83-83-93
|
4
42
4
14-54
|
5
54-56-57
5
15
|
6
68
6
56-76
|
7
76-77
7
57-77-87-87
|
8
81-83-83-87-87
8
68
|
9
93
9
39
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 13-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
58
50
|
Giải bảy |
562
829
|
Giải sáu |
2294
0654
2919
8228
9378
9438
|
Giải năm |
7058
8936
|
Giải tư |
27402
23657
32292
30339
42265
37701
51260
39130
54457
65680
61014
70283
94901
81994
|
Giải ba |
04987
29439
56291
51088
|
Giải nhì |
84889
40151
|
Giải nhất |
60273
26263
|
Đặc biệt |
275979
923534
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-01-13 |
---|
01
02
14
19
57
58
58
60
62
|
65
73
78
79
87
89
91
92
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-02
0
60
|
1
14-19
1
01-91
|
2
2
02-62-92
|
3
3
73
|
4
4
14-94
|
5
57-58-58
5
65
|
6
60-62-65
6
|
7
73-78-79
7
57-87
|
8
87-89
8
58-58-78
|
9
91-92-94
9
19-79-89
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-01-13 |
---|
01
28
29
30
34
36
38
39
39
|
50
51
54
57
63
80
83
88
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01
0
30-50-80
|
1
1
01-51
|
2
28-29
2
|
3
30-34-36-38-39-39
3
63-83
|
4
4
34-54-94
|
5
50-51-54-57
5
|
6
63
6
36
|
7
7
57
|
8
80-83-88
8
28-38-88
|
9
94
9
29-39-39
|