XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 12-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
12352
|
Giải nhất |
26503
|
Giải nhì |
60939
82489
|
Giải ba |
15987
24900
43648
82027
86188
92896
|
Giải tư |
3422
3991
3993
5662
|
Giải năm |
3752
5654
6929
7499
9358
9702
|
Giải sáu |
187
338
567
|
Giải bảy |
24
45
71
94
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 12-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
43
33
56
|
Giải bảy |
022
349
474
|
Giải sáu |
1476
2592
0811
3303
3146
1665
4654
8277
4255
|
Giải năm |
3120
5427
5226
|
Giải tư |
08441
33724
25095
20872
48027
26682
22793
51198
58780
34694
82442
68189
68075
87443
69150
68520
95493
77007
87331
96198
99483
|
Giải ba |
08253
66151
31952
53138
68023
83964
|
Giải nhì |
27788
36828
90600
|
Giải nhất |
25927
49050
97329
|
Đặc biệt |
115102
400769
812551
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-01-12 |
---|
02
03
20
20
22
27
31
38
41
|
43
53
54
72
75
76
88
93
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-03
0
20-20
|
1
1
31-41
|
2
20-20-22-27
2
02-22-72
|
3
31-38
3
03-43-53-93
|
4
41-43
4
54-94
|
5
53-54
5
75
|
6
6
76
|
7
72-75-76
7
27
|
8
88
8
38-88
|
9
93-94
9
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-01-12 |
---|
23
24
27
27
28
33
42
43
46
|
49
50
51
69
77
92
93
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50
|
1
1
51
|
2
23-24-27-27-28
2
42-92
|
3
33
3
23-33-43-93
|
4
42-43-46-49
4
24
|
5
50-51
5
|
6
69
6
46
|
7
77
7
27-27-77
|
8
8
28-98-98
|
9
92-93-98-98
9
49-69
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-01-12 |
---|
00
07
11
26
29
50
51
52
55
|
56
64
65
74
80
82
83
89
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-07
0
00-50-80
|
1
11
1
11-51
|
2
26-29
2
52-82
|
3
3
83
|
4
4
64-74
|
5
50-51-52-55-56
5
55-65-95
|
6
64-65
6
26-56
|
7
74
7
07
|
8
80-82-83-89
8
|
9
95
9
29-89
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 12-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
49
00
15
|
Giải bảy |
294
308
315
|
Giải sáu |
2487
0709
2752
5126
0891
6120
6484
5842
7598
|
Giải năm |
4958
1613
4055
|
Giải tư |
13453
01746
18693
14609
24156
31859
20733
25397
36959
37519
26753
40332
63531
61804
52078
77888
78147
91568
89117
86073
95447
|
Giải ba |
34611
16529
10779
72693
72556
40853
|
Giải nhì |
46089
86151
17690
|
Giải nhất |
28672
99020
39210
|
Đặc biệt |
584284
058023
949923
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-01-12 |
---|
09
11
17
19
26
31
33
49
53
|
58
72
84
84
87
88
89
93
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
|
1
11-17-19
1
11-31
|
2
26
2
72
|
3
31-33
3
33-53-93
|
4
49
4
84-84-94
|
5
53-58
5
|
6
6
26
|
7
72
7
17-87
|
8
84-84-87-88-89
8
58-88
|
9
93-94
9
09-19-49-89
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-01-12 |
---|
00
04
08
09
13
20
23
29
42
|
46
47
51
53
56
56
73
91
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-04-08-09
0
00-20
|
1
13
1
51-91
|
2
20-23-29
2
42
|
3
3
13-23-53-73
|
4
42-46-47
4
04
|
5
51-53-56-56
5
|
6
6
46-56-56
|
7
73
7
47-97
|
8
8
08
|
9
91-97
9
09-29
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-01-12 |
---|
10
15
15
20
23
32
47
52
53
|
55
59
59
68
78
79
90
93
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10-20-90
|
1
10-15-15
1
|
2
20-23
2
32-52
|
3
32
3
23-53-93
|
4
47
4
|
5
52-53-55-59-59
5
15-15-55
|
6
68
6
|
7
78-79
7
47
|
8
8
68-78-98
|
9
90-93-98
9
59-59-79
|