XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 05-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
21251
|
Giải nhất |
85420
|
Giải nhì |
13435
63358
|
Giải ba |
48213
58519
67052
86758
94393
98853
|
Giải tư |
1916
6185
6881
8417
|
Giải năm |
0725
3873
6354
6715
6980
7518
|
Giải sáu |
170
271
986
|
Giải bảy |
06
19
23
90
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 05-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
80
86
29
|
Giải bảy |
960
081
707
|
Giải sáu |
0245
8005
2915
8959
8611
5188
9985
9314
6780
|
Giải năm |
0271
4092
5576
|
Giải tư |
09287
00474
10533
11569
13528
40695
20074
18712
58333
25741
35939
65647
39818
53235
67833
48832
74071
79859
70937
75421
88516
|
Giải ba |
29426
07021
46018
51405
94117
47100
|
Giải nhì |
10013
73514
92096
|
Giải nhất |
53367
95453
51421
|
Đặc biệt |
855300
220506
694943
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-01-05 |
---|
00
05
13
18
26
32
37
41
45
|
59
60
67
69
71
74
80
85
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-05
0
00-60-80
|
1
13-18
1
41-71
|
2
26
2
32
|
3
32-37
3
13
|
4
41-45
4
74
|
5
59
5
05-45-85
|
6
60-67-69
6
26
|
7
71-74
7
37-67-87
|
8
80-85-87
8
18
|
9
9
59-69
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-01-05 |
---|
05
06
11
12
14
14
17
21
21
|
28
35
39
53
71
74
81
86
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-06
0
|
1
11-12-14-14-17
1
11-21-21-71-81
|
2
21-21-28
2
12-92
|
3
35-39
3
53
|
4
4
14-14-74
|
5
53
5
05-35
|
6
6
06-86
|
7
71-74
7
17
|
8
81-86
8
28
|
9
92
9
39
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-01-05 |
---|
00
07
15
16
18
21
29
33
33
|
33
43
47
59
76
80
88
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-07
0
00-80
|
1
15-16-18
1
21
|
2
21-29
2
|
3
33-33-33
3
33-33-33-43
|
4
43-47
4
|
5
59
5
15-95
|
6
6
16-76-96
|
7
76
7
07-47
|
8
80-88
8
18-88
|
9
95-96
9
29-59
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 05-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
69
74
31
|
Giải bảy |
123
339
907
|
Giải sáu |
0760
3104
1271
4642
3295
4856
6320
7045
6248
|
Giải năm |
7988
4625
5659
|
Giải tư |
00942
15609
07838
29461
23519
26226
50914
24038
30252
55931
37168
34245
69628
50904
40733
82188
61728
46809
84460
92816
73370
|
Giải ba |
21616
03472
33513
40580
14752
82395
|
Giải nhì |
90077
42182
51451
|
Giải nhất |
05047
54024
87186
|
Đặc biệt |
225784
381413
303087
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-01-05 |
---|
14
16
20
23
28
31
42
42
47
|
60
60
61
69
77
80
84
88
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
20-60-60-80
|
1
14-16
1
31-61
|
2
20-23-28
2
42-42
|
3
31
3
23
|
4
42-42-47
4
14-84
|
5
5
|
6
60-60-61-69
6
16
|
7
77
7
47-77
|
8
80-84-88-88
8
28-88-88
|
9
9
69
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-01-05 |
---|
04
04
09
13
16
19
24
25
28
|
38
39
45
52
68
72
74
82
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-04-09
0
|
1
13-16-19
1
|
2
24-25-28
2
52-72-82
|
3
38-39
3
13
|
4
45
4
04-04-24-74
|
5
52
5
25-45-95
|
6
68
6
16
|
7
72-74
7
|
8
82
8
28-38-68
|
9
95
9
09-19-39
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-01-05 |
---|
07
09
13
26
31
33
38
45
48
|
51
52
56
59
70
71
86
87
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07-09
0
70
|
1
13
1
31-51-71
|
2
26
2
52
|
3
31-33-38
3
13-33
|
4
45-48
4
|
5
51-52-56-59
5
45-95
|
6
6
26-56-86
|
7
70-71
7
07-87
|
8
86-87
8
38-48
|
9
95
9
09-59
|