XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 02-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
96404
|
Giải nhất |
64662
|
Giải nhì |
92210
99039
|
Giải ba |
02514
02542
26937
44417
55864
91158
|
Giải tư |
2854
3591
6570
7744
|
Giải năm |
2938
7436
7627
7983
8100
8312
|
Giải sáu |
191
368
798
|
Giải bảy |
63
66
73
86
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 02-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
93
82
42
|
Giải bảy |
468
503
873
|
Giải sáu |
3085
0468
3042
3266
3714
4734
8729
6120
8472
|
Giải năm |
8386
7170
9955
|
Giải tư |
05507
20734
28145
13562
26374
29819
36905
32788
36965
42924
54237
41236
70702
54314
44230
73343
77711
94019
92534
86912
94312
|
Giải ba |
24252
53139
79979
36403
86705
85070
|
Giải nhì |
49816
54610
04948
|
Giải nhất |
74425
34718
46508
|
Đặc biệt |
863266
901319
129052
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-01-02 |
---|
02
03
05
07
16
24
25
29
34
|
43
52
62
66
66
68
85
86
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-03-05-07
0
|
1
16
1
|
2
24-25-29
2
02-52-62
|
3
34
3
03-43-93
|
4
43
4
24-34
|
5
52
5
05-25-85
|
6
62-66-66-68
6
16-66-66-86
|
7
7
07
|
8
85-86
8
68
|
9
93
9
29
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2025-01-02 |
---|
03
05
10
11
12
14
14
18
19
|
20
34
37
39
68
70
74
82
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-05
0
10-20-70
|
1
10-11-12-14-14-18-19
1
11
|
2
20
2
12-82
|
3
34-37-39
3
03
|
4
4
14-14-34-74
|
5
5
05
|
6
68
6
|
7
70-74
7
37
|
8
82-88
8
18-68-88
|
9
9
19-39
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-01-02 |
---|
08
12
19
19
30
34
36
42
42
|
45
48
52
55
65
70
72
73
79
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
30-70
|
1
12-19-19
1
|
2
2
12-42-42-52-72
|
3
30-34-36
3
73
|
4
42-42-45-48
4
34
|
5
52-55
5
45-55-65
|
6
65
6
36
|
7
70-72-73-79
7
|
8
8
08-48
|
9
9
19-19-79
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 02-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
42
29
36
|
Giải bảy |
708
837
214
|
Giải sáu |
1939
2685
4290
4436
2784
4568
4816
2948
9032
|
Giải năm |
3314
3889
0601
|
Giải tư |
06450
10091
01510
14368
23949
01789
18038
26714
17404
26625
49718
49588
54118
90101
70619
55081
90406
89677
62839
97941
95055
|
Giải ba |
13977
24023
48173
17135
67780
55943
|
Giải nhì |
10883
09030
28552
|
Giải nhất |
55198
97775
34572
|
Đặc biệt |
521010
580209
988110
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-01-02 |
---|
08
10
14
16
18
25
35
36
38
|
39
39
42
50
68
77
81
83
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
10-50
|
1
10-14-16-18
1
81
|
2
25
2
42
|
3
35-36-38-39-39
3
83
|
4
42
4
14
|
5
50
5
25-35
|
6
68
6
16-36
|
7
77
7
77
|
8
81-83
8
08-18-38-68-98
|
9
98
9
39-39
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-01-02 |
---|
01
06
09
14
18
23
29
30
37
|
41
48
49
75
80
84
85
89
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-06-09
0
30-80
|
1
14-18
1
01-41-91
|
2
23-29
2
|
3
30-37
3
23
|
4
41-48-49
4
14-84
|
5
5
75-85
|
6
6
06
|
7
75
7
37
|
8
80-84-85-89
8
18-48
|
9
91
9
09-29-49-89
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-01-02 |
---|
01
04
10
10
14
19
32
36
43
|
52
55
68
72
73
77
88
89
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-04
0
10-10-90
|
1
10-10-14-19
1
01
|
2
2
32-52-72
|
3
32-36
3
43-73
|
4
43
4
04-14
|
5
52-55
5
55
|
6
68
6
36
|
7
72-73-77
7
77
|
8
88-89
8
68-88
|
9
90
9
19-89
|