XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 09-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
27229
|
Giải nhất |
15975
|
Giải nhì |
62766
94319
|
Giải ba |
10557
11114
16859
36682
39533
57045
|
Giải tư |
1025
2317
6726
9286
|
Giải năm |
0162
0257
3546
3772
5427
9194
|
Giải sáu |
053
160
794
|
Giải bảy |
28
33
37
85
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 09-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
82
77
03
|
Giải bảy |
190
001
404
|
Giải sáu |
6132
1017
3109
8059
1092
6022
9431
8970
7314
|
Giải năm |
9078
8276
3663
|
Giải tư |
06129
15827
17501
08624
31580
19698
11191
34831
52288
19480
75459
62722
43395
82405
63414
83588
90458
90578
93200
95973
94245
|
Giải ba |
67098
53346
64696
77561
66396
81119
|
Giải nhì |
11138
74683
82332
|
Giải nhất |
90593
45676
77139
|
Đặc biệt |
657068
929490
458845
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-01-09 |
---|
00
24
29
31
32
38
59
61
68
|
78
80
82
88
90
91
93
95
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-80-90
|
1
1
31-61-91
|
2
24-29
2
32-82
|
3
31-32-38
3
93
|
4
4
24
|
5
59
5
95
|
6
61-68
6
|
7
78
7
|
8
80-82-88
8
38-68-78-88-98
|
9
90-91-93-95-98
9
29-59
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2025-01-09 |
---|
01
05
17
27
31
46
58
59
70
|
73
76
76
77
80
83
90
92
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-05
0
70-80-90
|
1
17
1
01-31
|
2
27
2
92
|
3
31
3
73-83
|
4
46
4
|
5
58-59
5
05
|
6
6
46-76-76-96
|
7
70-73-76-76-77
7
17-27-77
|
8
80-83
8
58
|
9
90-92-96
9
59
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-01-09 |
---|
01
03
04
09
14
14
19
22
22
|
32
39
45
45
63
78
88
96
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-03-04-09
0
|
1
14-14-19
1
01
|
2
22-22
2
22-22-32
|
3
32-39
3
03-63
|
4
45-45
4
04-14-14
|
5
5
45-45
|
6
63
6
96
|
7
78
7
|
8
88
8
78-88-98
|
9
96-98
9
09-19-39
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 09-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
47
92
71
|
Giải bảy |
597
868
699
|
Giải sáu |
5190
0999
0438
7228
5510
4312
9159
6462
9973
|
Giải năm |
8605
9220
5772
|
Giải tư |
13054
12196
04853
23186
14029
27580
25722
19626
34870
35228
34571
36017
56952
46782
58462
75608
76434
96939
78714
90829
99338
|
Giải ba |
22553
84916
28274
52242
87194
37467
|
Giải nhì |
33569
62729
65076
|
Giải nhất |
78924
62357
63447
|
Đặc biệt |
222739
510329
489906
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-01-09 |
---|
05
08
14
22
24
28
28
39
42
|
47
52
53
54
59
69
86
90
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-08
0
90
|
1
14
1
|
2
22-24-28-28
2
22-42-52
|
3
39
3
53
|
4
42-47
4
14-24-54
|
5
52-53-54-59
5
05
|
6
69
6
86
|
7
7
47-97
|
8
86
8
08-28-28
|
9
90-97
9
39-59-69
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-01-09 |
---|
10
16
20
26
29
29
29
29
34
|
57
62
68
71
82
92
94
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10-20
|
1
10-16
1
71
|
2
20-26-29-29-29-29
2
62-82-92
|
3
34
3
|
4
4
34-94
|
5
57
5
|
6
62-68
6
16-26-96
|
7
71
7
57
|
8
82
8
68
|
9
92-94-96-99
9
29-29-29-29-99
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-01-09 |
---|
06
12
17
38
38
39
47
53
62
|
67
70
71
72
73
74
76
80
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
70-80
|
1
12-17
1
71
|
2
2
12-62-72
|
3
38-38-39
3
53-73
|
4
47
4
74
|
5
53
5
|
6
62-67
6
06-76
|
7
70-71-72-73-74-76
7
17-47-67
|
8
80
8
38-38
|
9
99
9
39-99
|