XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 23-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
76023
|
Giải nhất |
50662
|
Giải nhì |
55503
82170
|
Giải ba |
30746
41005
53147
80279
85091
97540
|
Giải tư |
0320
5499
6752
8566
|
Giải năm |
0635
0670
0751
3080
4971
5878
|
Giải sáu |
264
323
467
|
Giải bảy |
08
56
67
86
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 23-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
21
10
03
|
Giải bảy |
264
270
396
|
Giải sáu |
2108
7404
1270
5373
8450
2117
8942
9485
5121
|
Giải năm |
4253
9476
0964
|
Giải tư |
02294
01042
08167
09833
15033
08276
15811
28354
12768
27843
32190
23788
34437
57895
45868
85359
93162
60306
92044
93467
68629
|
Giải ba |
13436
71426
54424
95358
99887
73052
|
Giải nhì |
85019
94261
62417
|
Giải nhất |
75663
64809
50315
|
Đặc biệt |
481868
667203
352467
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-01-23 |
---|
08
11
19
21
33
36
37
42
43
|
44
53
58
59
63
64
68
73
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
|
1
11-19
1
11-21
|
2
21
2
42
|
3
33-36-37
3
33-43-53-63-73
|
4
42-43-44
4
44-64-94
|
5
53-58-59
5
|
6
63-64-68
6
36
|
7
73
7
37
|
8
8
08-58-68
|
9
94
9
19-59
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2025-01-23 |
---|
03
04
09
10
26
33
42
50
54
|
61
62
67
70
76
85
87
90
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-04-09
0
10-50-70-90
|
1
10
1
61
|
2
26
2
42-62
|
3
33
3
03-33
|
4
42
4
04-54
|
5
50-54
5
85-95
|
6
61-62-67
6
26-76
|
7
70-76
7
67-87
|
8
85-87
8
|
9
90-95
9
09
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-01-23 |
---|
03
06
15
17
17
21
24
29
52
|
64
67
67
68
68
70
76
88
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-06
0
70
|
1
15-17-17
1
21
|
2
21-24-29
2
52
|
3
3
03
|
4
4
24-64
|
5
52
5
15
|
6
64-67-67-68-68
6
06-76-96
|
7
70-76
7
17-17-67-67
|
8
88
8
68-68-88
|
9
96
9
29
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 23-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
98
81
29
|
Giải bảy |
776
573
578
|
Giải sáu |
0121
0424
0494
6180
4417
0846
7112
5687
8577
|
Giải năm |
5866
3199
7583
|
Giải tư |
14887
00127
00995
20214
05209
22874
26476
15252
36784
38434
48635
54717
60603
50037
54964
83210
84259
65682
96515
86921
92006
|
Giải ba |
66429
42484
34596
89962
93521
71919
|
Giải nhì |
86293
69152
60314
|
Giải nhất |
05490
38217
35288
|
Đặc biệt |
113149
841759
576637
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-01-23 |
---|
03
10
12
14
15
21
29
34
49
|
62
66
76
76
80
87
90
93
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
10-80-90
|
1
10-12-14-15
1
21
|
2
21-29
2
12-62
|
3
34
3
03-93
|
4
49
4
14-34
|
5
5
15
|
6
62-66
6
66-76-76
|
7
76-76
7
87
|
8
80-87
8
98
|
9
90-93-98
9
29-49
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-01-23 |
---|
09
17
17
21
21
24
27
35
37
|
52
52
59
59
73
81
84
87
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
|
1
17-17
1
21-21-81
|
2
21-21-24-27
2
52-52
|
3
35-37
3
73
|
4
4
24-84
|
5
52-52-59-59
5
35
|
6
6
|
7
73
7
17-17-27-37-87
|
8
81-84-87
8
|
9
99
9
09-59-59-99
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-01-23 |
---|
06
14
17
19
29
37
46
64
74
|
77
78
82
83
84
88
94
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
|
1
14-17-19
1
|
2
29
2
82
|
3
37
3
83
|
4
46
4
14-64-74-84-94
|
5
5
95
|
6
64
6
06-46-96
|
7
74-77-78
7
17-37-77
|
8
82-83-84-88
8
78-88
|
9
94-95-96
9
19-29
|