XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 30-01-2025 |
|
---|---|
Đặc biệt |
31409
|
Giải nhất |
11776
|
Giải nhì |
49551
71865
|
Giải ba |
10761
21302
42768
51341
67817
98261
|
Giải tư |
1530
1673
6219
8779
|
Giải năm |
0591
1336
1978
2248
2905
5559
|
Giải sáu |
035
437
810
|
Giải bảy |
03
07
67
75
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 30-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
32
41
99
|
Giải bảy |
751
779
244
|
Giải sáu |
0481
7121
2457
7179
9025
8218
8861
9162
9000
|
Giải năm |
2711
3349
4744
|
Giải tư |
06665
11535
37107
15928
33480
42780
27240
46449
43309
33713
68559
60234
80273
69096
67436
88784
81120
70005
99590
92092
88565
|
Giải ba |
42623
08903
11742
47032
57311
88117
|
Giải nhì |
40360
53808
73678
|
Giải nhất |
59352
03564
90447
|
Đặc biệt |
339898
890756
406289
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-01-30 |
---|
11
13
23
28
32
32
40
51
52
|
60
61
65
73
79
81
84
90
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40-60-90
|
1
11-13
1
11-51-61-81
|
2
23-28
2
32-32-52
|
3
32-32
3
13-23-73
|
4
40
4
84
|
5
51-52
5
65
|
6
60-61-65
6
|
7
73-79
7
|
8
81-84
8
28-98
|
9
90-98
9
79
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2025-01-30 |
---|
03
08
11
20
21
25
35
41
49
|
49
56
59
62
64
79
80
92
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-08
0
20-80
|
1
11
1
11-21-41
|
2
20-21-25
2
62-92
|
3
35
3
03
|
4
41-49-49
4
64
|
5
56-59
5
25-35
|
6
62-64
6
56-96
|
7
79
7
|
8
80
8
08
|
9
92-96
9
49-49-59-79
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-01-30 |
---|
00
05
07
09
17
18
34
36
42
|
44
44
47
57
65
78
80
89
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-05-07-09
0
00-80
|
1
17-18
1
|
2
2
42
|
3
34-36
3
|
4
42-44-44-47
4
34-44-44
|
5
57
5
05-65
|
6
65
6
36
|
7
78
7
07-17-47-57
|
8
80-89
8
18-78
|
9
99
9
09-89-99
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 30-01-2025 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
51
21
49
|
Giải bảy |
963
033
477
|
Giải sáu |
3473
1623
0257
5904
4746
6063
7833
5509
9498
|
Giải năm |
1201
7192
4163
|
Giải tư |
15449
01272
11749
37632
12937
40050
52435
25734
63310
54066
45936
66005
66920
69264
66720
87786
84079
98801
91374
95216
99860
|
Giải ba |
95258
40111
46049
96264
92765
97815
|
Giải nhì |
41372
75574
48717
|
Giải nhất |
79848
17318
78550
|
Đặc biệt |
331313
564141
362638
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-01-30 |
---|
01
04
13
20
32
33
35
48
49
|
51
58
63
64
66
72
73
74
86
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-04
0
20
|
1
13
1
01-51
|
2
20
2
32-72
|
3
32-33-35
3
13-33-63-73
|
4
48-49
4
04-64-74
|
5
51-58
5
35
|
6
63-64-66
6
66-86
|
7
72-73-74
7
|
8
86
8
48-58
|
9
9
49
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-01-30 |
---|
09
11
16
18
21
23
33
34
36
|
37
41
46
64
65
72
74
79
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
|
1
11-16-18
1
11-21-41
|
2
21-23
2
72-92
|
3
33-34-36-37
3
23-33
|
4
41-46
4
34-64-74
|
5
5
65
|
6
64-65
6
16-36-46
|
7
72-74-79
7
37
|
8
8
18
|
9
92
9
09-79
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-01-30 |
---|
01
05
10
15
17
20
38
49
49
|
49
50
50
57
60
63
63
77
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-05
0
10-20-50-50-60
|
1
10-15-17
1
01
|
2
20
2
|
3
38
3
63-63
|
4
49-49-49
4
|
5
50-50-57
5
05-15
|
6
60-63-63
6
|
7
77
7
17-57-77
|
8
8
38-98
|
9
98
9
49-49-49
|