XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 21-04-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
19980
|
Giải nhất |
85986
|
Giải nhì |
47577
69280
|
Giải ba |
25825
33830
57932
71715
81059
98092
|
Giải tư |
1384
5543
5836
6975
|
Giải năm |
0470
0703
2326
4322
4509
7162
|
Giải sáu |
191
392
571
|
Giải bảy |
11
39
59
91
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 21-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
93
28
55
|
Giải bảy |
535
908
479
|
Giải sáu |
1415
1157
1306
3811
5769
2453
8741
6180
4322
|
Giải năm |
0989
1680
2498
|
Giải tư |
03766
05469
13270
06824
07799
54298
37497
20746
73180
45392
26456
75497
47943
32021
90278
56844
44557
96553
93158
69888
98628
|
Giải ba |
18016
32057
05091
55419
89179
80815
|
Giải nhì |
73297
44914
29338
|
Giải nhất |
24201
72335
72773
|
Đặc biệt |
943309
975735
371556
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-04-21 |
---|
01
09
11
15
16
19
24
35
41
|
43
44
58
66
89
92
93
97
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-09
0
|
1
11-15-16-19
1
01-11-41
|
2
24
2
92
|
3
35
3
43-93
|
4
41-43-44
4
24-44
|
5
58
5
15-35
|
6
66
6
16-66
|
7
7
97-97
|
8
89
8
58
|
9
92-93-97-97
9
09-19-89
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-04-21 |
---|
08
14
21
28
35
35
46
56
57
|
57
57
69
69
79
80
80
88
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
80-80
|
1
14
1
21
|
2
21-28
2
|
3
35-35
3
|
4
46
4
14
|
5
56-57-57-57
5
35-35
|
6
69-69
6
46-56
|
7
79
7
57-57-57
|
8
80-80-88
8
08-28-88
|
9
99
9
69-69-79-99
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-04-21 |
---|
06
15
22
28
38
53
53
55
56
|
70
73
78
79
80
91
97
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
70-80
|
1
15
1
91
|
2
22-28
2
22
|
3
38
3
53-53-73
|
4
4
|
5
53-53-55-56
5
15-55
|
6
6
06-56
|
7
70-73-78-79
7
97
|
8
80
8
28-38-78-98-98
|
9
91-97-98-98
9
79
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 21-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
03
71
48
|
Giải bảy |
059
145
864
|
Giải sáu |
0639
0503
1699
5074
4010
2137
9222
5307
5360
|
Giải năm |
0839
6122
1813
|
Giải tư |
35031
39051
06792
45964
42185
32612
57415
42453
40354
58449
49378
41746
58741
61471
49944
72926
63788
87940
94550
72739
99416
|
Giải ba |
81107
53015
04426
90065
79895
86261
|
Giải nhì |
22887
56741
56022
|
Giải nhất |
54959
08666
39427
|
Đặc biệt |
985186
615582
735295
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-04-21 |
---|
03
07
15
22
26
31
39
39
41
|
49
50
59
59
64
65
74
86
87
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-07
0
50
|
1
15
1
31-41
|
2
22-26
2
22
|
3
31-39-39
3
03
|
4
41-49
4
64-74
|
5
50-59-59
5
15-65
|
6
64-65
6
26-86
|
7
74
7
07-87
|
8
86-87
8
|
9
9
39-39-49-59-59
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-04-21 |
---|
03
07
10
15
22
39
41
45
51
|
53
66
71
71
78
82
85
88
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-07
0
10
|
1
10-15
1
41-51-71-71
|
2
22
2
22-82
|
3
39
3
03-53
|
4
41-45
4
|
5
51-53
5
15-45-85-95
|
6
66
6
66
|
7
71-71-78
7
07
|
8
82-85-88
8
78-88
|
9
95
9
39
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-04-21 |
---|
12
13
16
22
26
27
37
40
44
|
46
48
54
60
61
64
92
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40-60
|
1
12-13-16
1
61
|
2
22-26-27
2
12-22-92
|
3
37
3
13
|
4
40-44-46-48
4
44-54-64
|
5
54
5
95
|
6
60-61-64
6
16-26-46
|
7
7
27-37
|
8
8
48
|
9
92-95-99
9
99
|