XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 20-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
12751
|
Giải nhất |
48440
|
Giải nhì |
09157
65936
|
Giải ba |
05940
32656
37879
80278
95686
99095
|
Giải tư |
1505
3775
8616
8745
|
Giải năm |
0116
0264
3878
4138
6039
6069
|
Giải sáu |
316
696
982
|
Giải bảy |
03
23
27
95
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 20-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
89
32
76
|
Giải bảy |
882
479
729
|
Giải sáu |
2796
4242
1547
3392
4466
5504
8422
8509
6895
|
Giải năm |
5751
9896
1217
|
Giải tư |
06156
03936
34658
08409
53068
34969
12385
57414
62292
21312
62389
68354
55313
64979
71848
60295
75844
76874
68752
93888
82601
|
Giải ba |
22280
21081
60060
23973
21510
63032
|
Giải nhì |
82676
54672
22121
|
Giải nhất |
16833
91376
77351
|
Đặc biệt |
019804
969030
521527
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-10-20 |
---|
04
09
12
13
22
33
51
52
56
|
73
76
80
82
85
89
92
95
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-09
0
80
|
1
12-13
1
51
|
2
22
2
12-22-52-82-92
|
3
33
3
13-33-73
|
4
4
04
|
5
51-52-56
5
85-95
|
6
6
56-76-96
|
7
73-76
7
|
8
80-82-85-89
8
|
9
92-95-96
9
09-89
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-10-20 |
---|
09
10
14
30
32
36
42
44
66
|
68
72
76
79
79
81
88
89
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
10-30
|
1
10-14
1
81
|
2
2
32-42-72
|
3
30-32-36
3
|
4
42-44
4
14-44
|
5
5
|
6
66-68
6
36-66-76-96
|
7
72-76-79-79
7
|
8
81-88-89
8
68-88
|
9
96
9
09-79-79-89
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-10-20 |
---|
01
04
17
21
27
29
32
47
48
|
51
54
58
60
69
74
76
92
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-04
0
60
|
1
17
1
01-21-51
|
2
21-27-29
2
32-92
|
3
32
3
|
4
47-48
4
04-54-74
|
5
51-54-58
5
95
|
6
60-69
6
76
|
7
74-76
7
17-27-47
|
8
8
48-58
|
9
92-95
9
29-69
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 20-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
79
88
84
|
Giải bảy |
264
301
631
|
Giải sáu |
6356
2340
2359
8351
5892
6642
9186
5919
8806
|
Giải năm |
5214
0045
1689
|
Giải tư |
10705
04154
49744
35409
10519
62921
37554
32671
72293
53616
46907
86533
72719
67179
89377
74084
80752
90438
92585
82013
91498
|
Giải ba |
37993
26042
53138
69230
50080
91620
|
Giải nhì |
97714
67489
89407
|
Giải nhất |
78445
23018
50032
|
Đặc biệt |
026275
853766
080332
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-10-20 |
---|
05
09
14
14
16
19
30
45
51
|
54
56
64
75
79
84
85
86
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-09
0
30
|
1
14-14-16-19
1
51
|
2
2
|
3
30
3
93
|
4
45
4
14-14-54-64-84
|
5
51-54-56
5
05-45-75-85
|
6
64
6
16-56-86
|
7
75-79
7
|
8
84-85-86
8
|
9
93
9
09-19-79
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-10-20 |
---|
01
07
13
18
19
19
40
42
45
|
52
54
66
71
79
80
88
89
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-07
0
40-80
|
1
13-18-19-19
1
01-71
|
2
2
42-52-92
|
3
3
13
|
4
40-42-45
4
54
|
5
52-54
5
45
|
6
66
6
66
|
7
71-79
7
07
|
8
80-88-89
8
18-88
|
9
92
9
19-19-79-89
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-10-20 |
---|
06
07
20
21
31
32
32
33
38
|
38
42
44
59
77
84
89
93
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06-07
0
20
|
1
1
21-31
|
2
20-21
2
32-32-42
|
3
31-32-32-33-38-38
3
33-93
|
4
42-44
4
44-84
|
5
59
5
|
6
6
06
|
7
77
7
07-77
|
8
84-89
8
38-38-98
|
9
93-98
9
59-89
|